Người bác sĩ quân y của Binh Chủng Nhảy Dù
Trong đội hình Binh Chủng Nhảy Dù Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa, bên cạnh những người lính mũ đỏ xung kích nơi tuyến đầu, luôn có một bóng áo trắng âm thầm đi kèm: đó là các bác sĩ quân y.
Bác Sĩ Phạm Gia Cổn là một trong những người như thế – một “chiến sĩ áo trắng” đã từng sát cánh với các tiểu đoàn tác chiến, bám sát mặt trận để chăm sóc thương bệnh binh ngay giữa làn bom đạn.

Không chỉ lo cho thương binh, ông còn đảm trách công tác Dân Sự Vụ: khám bệnh, phát thuốc cho đồng bào sống ở những vùng xa xôi hẻo lánh, những nơi mà đơn vị Nhảy Dù vừa đánh đuổi địch quân, tái lập an ninh. Những khi đơn vị trở về hậu cứ, ông lại tiếp tục khám bệnh cho gia đình binh sĩ trong khu gia binh – người lính khỏe mạnh ra chiến trường, phía sau là cả một gia đình được ông âm thầm chăm lo sức khỏe.
Ông xuất thân là sinh viên sĩ quan Khóa 18 Quân Y Hiện Dịch, Trường Quân Y QLVNCH, tốt nghiệp Đại Học Y Khoa Sài Gòn năm 1971. Ra trường, ông tình nguyện về Tiểu Đoàn 1 Nhảy Dù, khoác lên mình chiếc mũ đỏ, đi vào những trận đánh dữ dội nhất của cuộc chiến.
Vận nước đổi thay, cuối Tháng Tư 1975 “gãy súng”, biết bao người trai miền Nam kẻ vào tù “học tập cải tạo”, kẻ lìa bỏ quê hương. Hơn bốn mươi lăm năm trên xứ người, ký ức về chiến trường, về bom đạn, về những ca mổ dã chiến giữa tiếng pháo kích và cái chết luôn lấp ló quanh mình, vẫn là nỗi canh cánh trong lòng người bác sĩ quân y mũ đỏ Phạm Gia Cổn.
Mùa Hè Đỏ Lửa ở Tam Biên – Kon Tum
Vừa rời ghế giảng đường y khoa, Bác Sĩ Cổn đã bước ngay vào lửa đạn. Trận đầu tiên ông tham chiến là tại vùng Tam Biên, Kon Tum, trong Mùa Hè Đỏ Lửa 1972 – thời điểm Cộng quân mở những đợt tổng tấn công dữ dội vào Kon Tum, An Lộc và Quảng Trị.
Trong toán Quân Y đi theo Tiểu Đoàn 1 Nhảy Dù lúc ấy có một bác sĩ là ông và chừng mươi y tá. Mỗi đại đội được phân một y tá để lo thương binh tại chỗ. Tại Tam Biên, đơn vị ngày nào cũng hứng hàng trăm quả pháo địch trút xuống. Toán quân y lúc nào cũng tay bông băng, tay thuốc men, tất bật ngày lẫn đêm.
Khi thương binh quá nặng hoặc tử trận, họ phải gọi trực thăng tải thương về hậu cứ. Nhưng ngay cả lúc ấy, sinh mạng của người bị thương vẫn chưa được bảo đảm. Hễ trực thăng vừa đáp xuống bãi là pháo địch lại ào tới. Có khi người lính đang được khiêng ra gần trực thăng thì trúng pháo thêm lần nữa, và có những người chết “hai lần”: đã quấn poncho, chờ đưa xác về, nhưng đợt pháo tiếp theo làm thân xác họ tan nát thêm một lần nữa.

Tại khu vực lửa đạn ấy, đồi Charlie cũng là nơi máu lửa ngút trời. Ở đó, Trung Tá Nguyễn Đình Bảo đã tử trận dưới làn pháo dữ dội của địch quân. Khi ấy, Bác Sĩ Tô Phạm Liệu theo đơn vị Nhảy Dù tại đồi Charlie, còn Bác Sĩ Cổn hành quân tại một cao điểm khác – căn cứ Hotel – vẫn trong cùng vùng giao tranh.
Trong những trận đánh lớn, cấp Lữ Đoàn Nhảy Dù phải lập hẳn một bệnh viện dã chiến ngay tại trung tâm hành quân của mặt trận để kịp cứu chữa thương binh trước khi chuyển họ về các quân y viện. Giữa những lớp băng gạc đẫm máu, giữa tiếng rên la và tiếng pháo rít trên đầu, một bác sĩ trẻ vừa tốt nghiệp mấy năm đã phải học cách giữ bình tĩnh, giữ đôi tay vững vàng, dù trái tim không ít lần se lạnh.
An Lộc: vừa cứu chiến sĩ, vừa cứu đồng bào
Sau Tam Biên, Tiểu Đoàn 1 Nhảy Dù được lệnh cùng Lữ Đoàn 2 Nhảy Dù về giải tỏa An Lộc. Tiểu đoàn được trực thăng di tản về Biên Hòa trong những chuyến bay đêm, rồi sáng hôm sau đóng quân tại Lai Khê chờ lệnh. Khi có lệnh hành quân, trực thăng chở tiểu đoàn vào Tân Khai, từ đó lính Nhảy Dù lội bộ tiến vào An Lộc.
Trên đường hành quân, giữa rừng cao su gần An Lộc, các đại đội đi đầu liên tiếp chạm địch. Những trận đánh ác liệt nối nhau. Nguyên tắc hành quân của Nhảy Dù là mỗi tiểu đoàn có bốn đại đội, chia thành hai cánh do tiểu đoàn trưởng và tiểu đoàn phó chỉ huy. Toán Quân Y đi theo cánh bộ chỉ huy.
Sau nhiều ngày đụng trận, Tiểu Đoàn 1 lại nhận lệnh rút khỏi An Lộc để chuẩn bị ra giải tỏa Quảng Trị. Tiểu đoàn vừa đánh vừa lui, đoàn quân y đi theo phía cuối đội hình, đằng sau là mồ hôi, máu và những băng ca.

Ra khỏi vùng chiến, đơn vị đóng quân dưỡng quân ở hai làng Sa Cam, Sa Cảnh. Ở đó, một cảnh tượng khác lại hiện ra: dân làng, người già, trẻ nhỏ, những gia đình nghèo túng, thiếu thốn thuốc men, kéo đến nhờ quân y khám bệnh và xin thuốc. Có người từ Sài Gòn, Chợ Lớn về thăm quê, bị kẹt giữa lửa đạn An Lộc cũng tìm đến nhờ chữa trị.
Vì “tình quân dân như cá với nước”, Bác Sĩ Cổn đã lập tức ra lệnh cho toán Quân Y Nhảy Dù triển khai công tác Dân Sự Vụ: vừa lo thương binh, vừa khám chữa bệnh cho đồng bào. Trong dòng người khốn khó ấy, lại có nhiều người năn nỉ xin được theo đoàn quân mũ đỏ trở về Sài Gòn. Nhưng bổn phận của ông khi ấy là lo cho thương binh và nhiệm vụ y khoa trên đường rút quân, chuyện định đoạt số phận dân thường là thẩm quyền của cấp chỉ huy khác.
Trên hành trình trở lại Sài Gòn, Tiểu Đoàn 1 Nhảy Dù vẫn còn phải đụng những trận đánh lẻ tẻ với Cộng quân, băng qua suối Tàu Ô trước khi kịp về nhận lệnh ra Quảng Trị. Chiến tranh, đối với người bác sĩ, là những ngày nối nhau giữa băng ca chiến sĩ và đôi mắt tuyệt vọng của thường dân – nhưng nhiệm vụ vẫn là cứu được ai thì cứu, còn lại gửi theo vận nước.
Quảng Trị: vượt sông Mỹ Chánh và cái giá 2/3 tiểu đoàn
Dưỡng quân tại Sài Gòn chỉ được vài hôm, Tiểu Đoàn 1 Nhảy Dù lại nhận lệnh ra Quảng Trị. Đến nơi chưa lâu, đơn vị được lệnh vượt sông Mỹ Chánh để đánh vào căn cứ Nancy, vốn đã lọt vào tay Cộng quân.
Chiều hôm trước ngày vượt sông, Tiểu Đoàn Trưởng Thiếu Tá Lê Hồng họp toàn tiểu đoàn, có cả bác sĩ quân y trong đó. Ông trình bày tình hình địch – bạn, rồi quay sang dặn riêng bác sĩ lo đầy đủ thuốc men, dụng cụ y tế, vì theo ước tính từ cấp trên, trong 10 ngày đầu sau khi vượt sông, tiểu đoàn có thể bị tổn thất tới hai phần ba quân số. Nghe xong, người bác sĩ trẻ lạnh người – bởi ông hiểu rõ mình cũng đang đứng trong cái “hai phần ba” đó.

Tối xuống, toán Quân Y đi bằng xe GMC đến vị trí tập trung trên Quốc Lộ 1. Rạng sáng, tiểu đoàn vượt sông Mỹ Chánh, tấn công căn cứ Nancy. Đến khoảng 8 giờ sáng, Nhảy Dù đã chiếm được vị trí, đánh tan lực lượng Cộng quân tại đây và thu được hơn 30 khẩu đại liên phòng không 37 ly.
Giữa lúc ấy vẫn có những tình huống dở khóc dở cười của chiến trường. Có lần, một đại đội báo cáo thấy “xe tăng địch chạy tung bụi mù” tiến vào hướng đóng quân. Không khí căng thẳng bao trùm, vì đây là lần đầu tiên Bác Sĩ Cổn đối mặt nguy cơ chạm trán với xe tăng địch. Nhưng ông vẫn trấn an tiểu đoàn trưởng, đề nghị cho lính bao vây đánh tăng. Đến khi quân ta áp sát mới phát hiện đó không phải xe tăng địch, mà là đoàn xe quân y của Bộ Binh VNCH chạy quá nhanh, bụi mù trời khiến từ xa nhìn lầm.
Sau trận Nancy, Tiểu Đoàn 1 được lệnh đánh chiếm ngọn đồi Barbara. Nhưng lực lượng Cộng quân án ngữ trên đồi quá đông, trận đầu tiên không chiếm được. Và y như lời tiên liệu, sau những ngày giao tranh, từ tử vong đến bị thương, tiểu đoàn mất khoảng hai phần ba quân số. Tiểu Đoàn 1 buộc phải rút ra ngoài, nhường chỗ cho Tiểu Đoàn 3 Nhảy Dù tiếp tục nhận nhiệm vụ.
Với người bác sĩ quân y, mỗi con số tổn thất là những khuôn mặt, những thân thể trên bàn mổ dã chiến, những ánh mắt đồng đội nhìn nhau trong làn khói thuốc sau trận đánh mà may mắn còn sống sót.
Từ giảng đường UCLA đến Khí Công Hoàng Hạc
Sau ngày mất nước, như bao người lính VNCH khác, đời ông bước sang một khúc quanh mới trên xứ người. Định cư tại Hoa Kỳ, Bác Sĩ Phạm Gia Cổn tiếp tục con đường y khoa trong môi trường hoàn toàn khác: ông là giảng sư tại đại học UCLA suốt 28 năm, chuyên ngành gây mê và điều trị đau nhức.
Không chỉ là một thầy thuốc, ông còn giữ vai trò gắn kết giới y giới người Việt tại hải ngoại, từng là chủ tịch Hội Y Sĩ Việt Nam Nam California, đóng góp cho cộng đồng cả về chuyên môn lẫn tổ chức.

Năm 2010, ông nghỉ hưu. Nhưng nghỉ hưu không có nghĩa là dừng lại. Thời gian còn lại, ông dồn tâm huyết vào một hướng khác: phát triển và nuôi dưỡng môn thể dục “Khí Công Hoàng Hạc”, và trở thành chưởng môn của môn phái này. Từ những lớp học ban đầu, Khí Công Hoàng Hạc dần được truyền bá ra nhiều tiểu bang tại Hoa Kỳ và lan rộng ra nhiều nơi trên thế giới.
Mục đích của môn phái rất rõ ràng và giản dị: giúp các học viên giữ gìn sức khỏe, tìm lại sự thư thái tinh thần, làm chậm tiến trình lão hóa. Tất cả đều hoàn toàn miễn phí. Người bác sĩ quân y năm xưa từng cứu mạng đồng đội giữa trận mưa pháo, giờ vẫn tiếp tục “chữa bệnh”, nhưng trong một bối cảnh khác: không còn tiếng đạn nổ, chỉ còn hơi thở chậm rãi, những động tác nhẹ nhàng, giúp người già bớt đau nhức, người bệnh bớt mỏi mệt thân tâm.
Một đời mũ đỏ, một tấm lòng không gãy súng
Từ quân trường Nhảy Dù, chiến trường Tam Biên, An Lộc, Quảng Trị, đến giảng đường UCLA và những lớp Khí Công Hoàng Hạc nơi xứ Mỹ, cuộc đời Bác Sĩ Phạm Gia Cổn là hành trình nối liền bởi một sợi chỉ đỏ: trách nhiệm và lòng nhân ái.
Cuộc chiến đã kết thúc, vận nước điêu linh đã đẩy biết bao người lính miền Nam lưu lạc khắp bốn phương trời. Nhưng trong ký ức tập thể của cộng đồng người Việt tị nạn, những người như ông là chứng tích sống động cho một thế hệ trai thời loạn: cầm súng để bảo vệ quê hương, cầm dao mổ để giữ lại mạng sống đồng đội, và khi rời chiến trường vẫn tiếp tục dùng y thuật và tấm lòng để chữa lành vết thương thân xác lẫn tâm hồn.

Súng có thể đã gãy từ mùa Hè năm ấy. Nhưng ý chí, nhân cách và tấm lòng của một bác sĩ quân y mũ đỏ như Phạm Gia Cổn thì dường như chưa bao giờ chịu đầu hàng.
Lâm Hoài Thạch (chỉnh sửa GIBBS VIETBF)