Từ ẩn dụ “war on drugs” đến những vụ nã đạn ngoài khơi
Chính quyền Donald Trump đang mở một mặt trận mới mà họ gọi là chống “narco–terrorists” – bọn khủng bố ma túy – ở châu Mỹ Latin. Không tuyên chiến, không nghị quyết Quốc hội, nhưng tàu thuyền bị bắn chìm ngoài khơi Caribbean và Thái Bình Dương, quân đội được giao nhiệm vụ “thổi bay” các xuồng chở hàng nghi là ma túy. Cuộc chiến ma túy mà Richard Nixon phát động từ thập niên 1970, vốn từng là một ẩn dụ chính trị kiểu “war on poverty”, giờ được Trump biến thành một cuộc chiến theo đúng nghĩa đen: dùng hải quân, máy bay, vũ lực và cả những vụ giết người ngoài khuôn khổ tư pháp để “trừng phạt” các đường dây buôn lậu. Nửa thế kỷ qua, nước Mỹ đã chi hàng ngàn tỷ đô cho “war on drugs”, xây nên một hệ thống luật pháp khắt khe, nhà tù chật cứng, lực lượng chống ma túy len lỏi từ nội địa ra biên giới và ra cả bên ngoài lãnh thổ. Thế nhưng ma túy không biến mất. Cầu vẫn còn, nguồn cung chuyển hướng, loại thuốc cũ bị siết thì loại mới xuất hiện. Từ crack, cocaine đến opioids, hết làn sóng này đến làn sóng khác.
Ảnh Caracas 29/11/2025
Hai mặt trận: chặn nguồn cung và trừng phạt người dùng
Cuộc chiến ma túy của Mỹ luôn xoay quanh hai trục: chặn nguồn cung từ bên ngoài và bóp nghẹt nhu cầu bên trong. Từ thập niên 70, các chính quyền nối tiếp nhau đổ tiền cho việc truy quét ở biên giới, trên biển, trong các mạng lưới quốc tế – bởi phần lớn cocaine, heroin, cần sa từng được sản xuất bên ngoài nước Mỹ. Nhưng khi các con đường buôn hàng vẫn sống khỏe, một mặt trận thứ hai được mở: đánh vào chính người sử dụng và những tay buôn nhỏ lẻ trong nội địa. Từ giữa thập niên 70, rồi bùng lên trong thập niên 80–90, việc bỏ tù trở thành “phương thuốc” chủ đạo: án nặng cho tàng trữ, mua bán, đặc biệt với crack và một số loại ma túy khác. Kết quả: Mỹ trở thành quốc gia giam giữ nhiều người nhất thế giới tính theo đầu người, mà phần lớn là người da đen và da nâu – trong khi nhu cầu “được phê” bằng chất này hay chất khác vẫn không suy giảm. Những tiếp cận mềm hơn – giáo dục, cai nghiện, chính sách y tế công – thì luôn đi sau, nhỏ và yếu hơn nhiều so với cỗ máy trấn áp hình sự.
War on drugs từng bị coi là thất bại – cho đến khi Trump hồi sinh nó
Trong nhiều năm gần đây, giới học giả, nhà hoạt động, thậm chí cả chính trị gia hai đảng ở Washington bắt đầu thừa nhận: war on drugs là một thất bại chính sách. Không ngăn được ma túy, nhưng phá nát bao nhiêu cộng đồng nghèo, đẩy hàng triệu người vào vòng xoáy tù tội – tái phạm – kỳ thị. Nhiều bang hợp pháp hóa hay phi hình sự hóa cần sa, giảm án cho tội liên quan đến crack, mở rộng chương trình cai nghiện và giảm hại. Chính quyền Obama, rồi đến Trump trong nhiệm kỳ đầu cũng ký First Step Act – đạo luật cải cách án tù, nới nhẹ một số hình phạt vô lý. Người ta tưởng đã “khép lại” thời kỳ chiến tranh ma túy kiểu cũ, chuyển sang cách tiếp cận y tế – xã hội hơn. Thế nhưng dưới thời Trump thứ hai, war on drugs trở lại theo hình hài khác: không phải làn sóng bắt bớ người dùng trong các cộng đồng da màu, mà là những chiến dịch quân sự ngoài khơi, nhắm thẳng vào các tàu bị nghi chở ma túy. Các hình ảnh quân đội Mỹ công bố – những chiếc xuồng tốc độ cao bị bắn nổ tung giữa biển – cho thấy mức độ “sát thương” mà các đời tổng thống trước còn ngần ngại. Nếu trước đây, George H. W. Bush từng cân nhắc chuyện bắn thẳng vào tàu ma túy nhưng rốt cuộc dừng lại, thì nay chính Trump đang biến ý tưởng ấy thành thực tế.
Từ “narco–terrorist” đến cái cớ cho can thiệp và đổi chế độ
Ma túy chưa bao giờ chỉ là câu chuyện tội phạm thuần túy. Nó luôn là lá bài chính trị cho các cuộc can thiệp của Mỹ vào châu Mỹ Latin. Thập niên 80, CIA làm ngơ cho một số thành phần Contra ở Nicaragua buôn cocaine để tài trợ chống Sandinista. Với Panama, Washington từng “sống chung” với nhà độc tài Noriega – kẻ dính sâu vào mạng lưới buôn lậu – cho đến khi thấy cần thiết thì lấy ma túy làm lý do để mang quân sang lật đổ. Ngày nay, với Venezuela, chính quyền Trump dùng lại mô-típ cũ: vẽ ra một chính quyền “narco–regime”, gắn Caracas với mạng lưới ma túy, rồi triển khai tàu chiến, máy bay, “không loại trừ phương án quân sự”. Việc gọi các cartel là “narco–terrorists” không chỉ là đổi tên cho ngầu; nó mở đường cho một loại “chiến tranh chống khủng bố ma túy”, nơi luật chơi khác hẳn: không cần bắt, không cần xét xử, chỉ cần nổ súng.
Caracas: Giáng sinh đèn hoa bên ngoài, mất ngủ bên trong
Trên đường phố Caracas, đèn Giáng sinh vẫn lấp lánh, nhạc Noel vẫn vang lên, trẻ con vẫn đi học, người lớn vẫn đến chỗ làm, người bán hàng vẫn mở sạp. Bề mặt cuộc sống dường như bình thường. Nhưng phía sau lớp vỏ ấy là một tâm trạng khác: lo âu, thấp thỏm, giận dữ và bất lực. Victoria – người phụ nữ trung niên sống một mình ở phía tây Caracas – nói cuộc sống của bà vài tháng nay là chuỗi ngày “lúc nào cũng trong trạng thái chờ tin xấu”. Hai con đã rời Venezuela ra nước ngoài, bà tự xoay xở với việc buôn bán nhỏ. Ban ngày vẫn đi làm, tối về vẫn ăn cơm, nhưng giấc ngủ không còn yên. Nhiều đêm bà bật dậy giữa khuya, vớ lấy điện thoại để xem tin thời sự, vừa sợ vừa không dứt ra được. Càng đọc càng mất ngủ. “Đây là cuộc đối đầu mà chúng tôi – những công dân bình thường – chẳng liên quan gì,” bà thở dài. “Chúng tôi chỉ muốn sống cuộc đời nhỏ bé của mình, nhưng chuyện lớn đâu đó trên cao cứ nhảy vào phá vỡ hết.”
Khi căng thẳng chính trị trở thành khủng hoảng tinh thần
Theo nhà tâm lý xã hội Yorelis Acosta tại Đại học Trung ương Venezuela, cuộc đối đầu kéo dài giữa Washington và Caracas đã đánh vào sức khỏe tinh thần của người dân theo nhiều cách khác nhau. Người sống ở vùng biên như Táchira, Zulia – nơi gần các tuyến biên giới nóng – cảm nhận rủi ro khác hoàn toàn so với cư dân trung tâm như Caracas. Người ở nước ngoài thì nhìn về quê nhà qua lăng kính tin tức, mạng xã hội – dễ rơi vào cảm giác “Venezuela đang ở trong tình trạng chiến tranh thường trực” dù thực tế không phải lúc nào cũng vậy. Có người chọn cách tắt hết tin tức, “sống như không có gì xảy ra”. Có người lại rơi vào trạng thái hyper–connected: luôn dán mắt vào màn hình, nuốt lấy nuốt để từng tin đồn, từng dòng breaking news, để rồi trả giá bằng lo âu, mất ngủ, mệt mỏi kéo dài. Acosta khuyên dân thường ít nhất phải tự bảo vệ mình bằng kỷ luật thông tin: chỉ cập nhật từ nguồn tin cậy, trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó tắt đi để còn sống, làm việc, tập trung vào sức khỏe tinh thần lẫn thể chất.
Trường học chuẩn bị “túi khẩn cấp”, bầu trời thì đóng lại
Sợ hãi không chỉ nằm trong đầu; nó biến thành những biện pháp phòng ngừa rất cụ thể. Ở Caracas, một số trường tư gửi thông báo yêu cầu phụ huynh chuẩn bị “túi khẩn cấp” cho mỗi em: nước, đồ ăn khô, đồ vệ sinh, thuốc men, đèn pin… Lý do chính thức là để phòng động đất hoặc tình huống bất khả kháng khiến học sinh phải ngủ lại trường. Nhưng nhiều phụ huynh thì nghĩ tới những kịch bản khác: tấn công quân sự, xung đột vũ trang, phong tỏa kéo dài. Ở tầm vĩ mô hơn, bầu trời trên Venezuela cũng trở nên chật chội. Sau khi Cục Hàng không Liên bang Mỹ khuyến cáo máy bay cẩn trọng khi bay qua Venezuela và vùng biển Nam Caribbean vì “tình huống nguy hiểm tiềm tàng”, nhiều hãng hàng không đã treo chuyến. Chính quyền Caracas giận dữ phản pháo, ra tối hậu thư yêu cầu nối lại đường bay, rồi cuối cùng rút phép hoạt động của một số hãng. Với những người như Victoria – có con ở Pháp, đã hai năm chưa gặp – thông báo đó như một nhát dao. Hành trình thăm con vốn đã xa xôi nay còn thêm trắc trở: phải vòng qua Colombia, Panama hay Curaçao, vừa tốn kém vừa đầy rủi ro.
Những cuộc đoàn tụ bị hoãn và cảm giác bị cô lập
Không chỉ người ở trong nước thấy mình bị “cô lập”, mà cả những người Venezuela ở bên ngoài cũng bị đẩy vào thế lưỡng nan. Luis Rosas – kỹ sư sống tại Brazil – đã dự tính về Venezuela mừng sinh nhật 80 tuổi của mẹ, một cột mốc mà ông không muốn bỏ lỡ. Nhưng càng gần ngày về, ông càng băn khoăn: nếu tình hình leo thang, nếu đường bay bị cắt, nếu có sự cố bất ngờ, ông sẽ mắc kẹt ở đâu? Cuối cùng, sau khi cân nhắc sự an toàn của gia đình và đứa con nhỏ, ông đành hủy chuyến. “Gia đình luôn là lý do để tôi quay về,” Rosas nói, “nhưng lần này, tôi không thể bất chấp mọi thứ chỉ để thực hiện một chuyến đi.” Với khoảng tám triệu người Venezuela đã rời quê hương, tháng Mười Hai lẽ ra là mùa đoàn tụ. Thay vào đó, nó trở thành mùa của những tấm vé bị hủy, những cuộc gọi video thay cho cái ôm thật, và cảm giác một đất nước ngày càng xa dần thế giới.
War on drugs phiên bản mới: chính trị hiệu quả, con người trả giá
Về mặt chính trị nội bộ Mỹ, ma túy luôn là lá bài hữu hiệu. Từ thời Nixon, Rockefeller cho đến Trump, không ít chính khách đã leo thang bằng những khẩu hiệu “cứng rắn với tội phạm ma túy”, “chặn đứng dòng thuốc độc từ biên giới”, “bảo vệ gia đình Mỹ khỏi kẻ buôn lậu từ phương Nam”. Ngay cả khi chính sách bị chứng minh là tốn kém, thiếu hiệu quả và tàn bạo với cộng đồng da màu, thì về mặt vận động cử tri, nó vẫn là thứ vũ khí khó bỏ. Lần này, Trump vừa khoác lại tấm áo “chống ma túy”, vừa gắn nó với chủ nghĩa America First: không cần đồng minh, không cần phối hợp với Colombia, Mexico hay bất kỳ ai. Mỹ có thể tự ý bắn chìm tàu trên biển quốc tế, tự tung hô mình là “đang tiêu diệt narco–terrorists”. Câu hỏi còn lại, như mọi khi, là: chính sách này cứu được ai, và khiến ai phải trả giá? Ở Caribbean, những chiếc xuồng bị bắn nổ tung không có khuôn mặt hay tên tuổi trong các báo cáo quân sự. Ở Venezuela, những con người như Victoria, Rosas và hàng triệu người khác phải sống trong cảnh chập chờn: bề ngoài là đèn Giáng sinh, bên trong là nỗi sợ bị bỏ rơi trong một đất nước ngày càng cô lập, trở thành sân khấu cho những màn “diễn tập sức mạnh” giữa Washington và Caracas. War on drugs phiên bản mới, xét cho cùng, vẫn là một câu chuyện cũ: chính trị gia thì được thêm điểm cứng rắn, trong khi những người bình thường, ở cả hai đầu chiến tuyến, là những người ít tiếng nói nhất – và chịu nhiều tổn thương nhất.