Cơn hấp hối và nỗi ám ảnh mang tên “cướp xác”
Ngày 12 tháng 8 năm 1969, trong một cuộc họp khép kín của Bộ Chính trị, tin dữ được thông báo: Hồ Chí Minh đang rơi vào tình trạng bệnh nặng, mọi chỉ số đều báo động đỏ. Những bác sĩ giỏi nhất từ Trung Quốc và Liên Xô được vội vã đưa sang Hà Nội, mang theo đủ loại thuốc men, máy móc, nhưng tất cả cũng chỉ kéo dài thêm từng hơi thở, không thể đảo ngược số phận. Ở Bắc Kinh, Chu Ân Lai đứng ngồi không yên. Nỗi lo lớn nhất của ông ta không chỉ là cái chết, mà là… cái xác. Trong bóng tối hậu trường chính trị, đã có những phương án “cảm tử” được chuẩn bị: nếu cần, sẽ cướp xác Hồ Chí Minh, đưa về Trung Quốc bằng mọi giá. Trước đó, chỉ trong vài ngày cuối tháng 8, Bắc Kinh liên tiếp phái nhiều đoàn bác sĩ sang Hà Nội. Một trong số đó, theo lời kể của một số tài liệu, thực chất là đội hình tình báo Hoa Nam, vừa bảo vệ, vừa sẵn sàng “ra tay” khi thời cơ đến.

Câu hỏi lơ lửng cho đến tận hôm nay: rốt cuộc Hồ Chí Minh là ai, từ đâu đến, đứng trên sân khấu Việt Nam dưới bàn tay nhào nặn của thế lực nào, mà khiến Bắc Kinh phải lo xa đến vậy? Trong bối cảnh đất nước dần mất lãnh thổ, lãnh hải, người ta càng có lý do nghi ngờ: phải chăng đó là một “tác phẩm chính trị” mà Mao Trạch Đông dựng lên để nắm trọn vận mệnh Việt Nam?
Kế hoạch ướp xác bí mật: từ Moscow đến rừng núi Việt Nam
Ít ai biết rằng, trước khi tiếng kèn tang vang lên ở Ba Đình, Đảng Cộng sản Việt Nam đã chuẩn bị câu chuyện xác ướp từ rất sớm. Năm 1967, trong im lặng tuyệt đối, một nhóm bác sĩ Việt Nam được đưa sang Liên Xô để học kỹ thuật ướp xác tại Viện nghiên cứu Lăng Lenin. Họ được huấn luyện cách xử lý thi thể trong 15–20 giờ đầu sau khi ngừng thở, cách duy trì nhiệt độ, độ ẩm, vô trùng… để một cái xác có thể “sống” cùng chế độ thêm nhiều thập kỷ. Trở về nước, nhóm này tiếp tục nghiên cứu khí hậu nhiệt đới, thử nghiệm phương pháp, chuẩn bị cho “ngày trọng đại”. Năm 1968, một ban kỹ thuật đặc biệt được lập, nhiệm vụ duy nhất: làm sao giữ xác Hồ Chí Minh “vĩnh viễn vô trùng”, dù trong một xứ nóng ẩm, bom đạn ngút trời.
Tiêu chuẩn được đặt ra nghe qua tưởng chuyện khoa học viễn tưởng: thân nhiệt phải giữ quanh 16 độ C, dao động chỉ 0,2 độ; độ ẩm cố định khoảng 75%; mọi thứ phải tuyệt đối kín, không một vi khuẩn lọt vào. Giữa một đất nước ngày đêm nổ bom, nhà cửa đổ nát, người dân thiếu ăn, chế độ vẫn dốc sức cho một dự án… bảo quản một xác ướp. Có người mỉa mai: “Khi sống đã thối nát, chết rồi ướp kiểu gì cho khỏi thối?” – câu nói chua chát mà truyền thuyết gán cho một vị tướng Trung Quốc sau khi nghe kế hoạch.
Hành trình ba lần quật mồ và những cái xác hoán đổi
Ngày 2 tháng 9 năm 1969, Hồ Chí Minh trút hơi thở cuối cùng. Trong cơn bối rối chính trị, ngày mất được dời lại thành 3/9 để phù hợp với kịch bản tuyên truyền. Tang lễ cấp nhà nước được ấn định, phái đoàn Trung Quốc, Liên Xô nối nhau bay tới Hà Nội. Phía Liên Xô từng đề nghị đưa thi thể sang Moscow để ướp trong điều kiện tốt hơn, nhưng giới lãnh đạo Hà Nội không chấp nhận. Thế là thiết bị, hóa chất, chuyên gia phải được điều ngược lại, từ Moscow sang Việt Nam giữa khói lửa chiến tranh.
Từ đây bắt đầu hành trình phiêu bạt của quan tài pha lê. Để tránh bom Mỹ, thi thể được nhiều lần đưa vào rừng sâu, hang núi, chôn vùi rồi lại đào lên, di chuyển bằng những con đường bí mật xuyên núi, có đoạn vừa đưa quan tài qua xong là phá đường để xóa dấu vết. Mỗi lần như vậy là thêm một lần nguy cơ hư hỏng, mục rữa. Có câu chuyện kể rằng ngay trong lần di chuyển đầu tiên, thi thể đã bốc mùi, và từ đó người ta phải thay bằng một xác khác, tiếp tục ướp và “diễn” theo kịch bản. Thậm chí có giả thuyết cho rằng một lực lượng khác đã bí mật quật mồ, mang xác đi phân tích để đối chiếu với tro cốt của một nhân vật từng mang tên Nguyễn Ái Quốc đang lưu trữ ở Moscow. Sự thật ra sao, không ai ngoài những người trong cuộc biết được.
Năm 1975, khi lăng Ba Đình hoàn thành, quan tài pha lê được đưa về cố định. Tính từ ngày chết đến lúc đó, “xác Hồ Chí Minh” đã trải qua nhiều năm phơi gió sương, chôn vùi, quật mồ, thay áo đổi da, khó mà còn nguyên vẹn. Một bác sĩ Liên Xô chuyên ướp xác từng thắc mắc: tại sao không được phép chụp ảnh chính diện xác ướp, mà chỉ cho chụp nghiêng? Câu hỏi ấy đến nay vẫn lơ lửng giữa không trung.
Đế vương đỏ và những bút hiệu sau cánh màn nhung
Hình ảnh mà tuyên truyền cộng sản vẽ ra là một “Bác Hồ sống giản dị”, mái nhà tranh, chiếc dép cao su, bữa cơm tương cà. Nhưng phía sau sân khấu ấy là một chân dung khác: một “đế vương đỏ” được bao bọc bởi cung tần mỹ nữ, những cuộc vui thâu đêm, những cô gái được dâng hiến từ cả Việt Nam lẫn Trung Quốc. Người ta kể rằng mỗi khi say đắm một người đàn bà, ông lại sáng tác một bút hiệu, một chữ ký mới dành riêng cho nàng. Và như thế, danh sách bút hiệu của ông kéo dài đến hàng trăm, trở thành một thứ “nhật ký ân ái” bí mật, được cất giữ như kỷ vật lịch sử.
Những tiếng khóc, tiếng van xin, những đời con gái mất tích trong bóng tối Bắc Bộ Phủ – tất cả chỉ còn lại trong hồ sơ mật. Có người gọi đó là “hậu cung của đế vương đỏ”, nơi một kịch sĩ chính trị được bù đắp bằng gái đẹp để quên đi thân phận tay sai, suốt đời đóng vai “Cha già dân tộc” trên sân khấu tuyên truyền.
Trớ trêu thay, người đàn ông ấy chưa bao giờ có một cuộc hôn nhân chính thức, nhưng lại để lại danh sách ái tình dài đến hơn 170 cái tên. Ngay cả chuyện ông từng ước ao được cưới người phụ nữ mình yêu cũng bị nhét vào góc tối, để nhường chỗ cho bức tượng “Bác Hồ độc thân trọn đời vì nước”.
Gánh nặng của một xác ướp và câu hỏi cho tương lai
Giữa quảng trường Ba Đình, trong khối đá lạnh màu xám, xác ướp – thật hay giả – vẫn nằm đó dưới lớp kính dày, trong chiếu sáng “mềm mại” được tính toán cẩn thận. Đội ngũ chuyên gia Việt Nam, sau khi Liên Xô tan rã, loay hoay giữ từng sợi râu, từng sợi tóc khỏi rụng, mỗi lần chạm kim tiêm đều thấp thỏm sợ da thịt bung ra như cát bụi. Mỗi năm, ngân sách lại chảy vào lăng, vào hóa chất, máy lạnh, bảo trì; tất cả để duy trì một biểu tượng mà chính những người trong cuộc cũng biết là đã mục ruỗng từ rất lâu.
Thế nhưng lăng vẫn phải tồn tại, vì nó không chỉ chứa một xác ướp, mà còn chứa cả uy tín của Đảng. Thừa nhận sự thật – rằng người nằm trong đó có thể chỉ là một cái xác vô danh – đồng nghĩa với việc thừa nhận cả một huyền thoại chính trị được xây dựng bằng dối trá. Vì thế, mọi thứ tiếp tục diễn ra như một vở kịch kéo dài: lính gác nghiêm trang, dòng người xếp hàng lặng lẽ, giáo trình tiếp tục gọi ông là “anh hùng giải phóng dân tộc”, bất chấp ngoài kia có bao nhiêu tài liệu, bao nhiêu số liệu gọi tên ông là một trong những nhà độc tài đẫm máu của thế kỷ 20.
Một ngày nào đó, khi Việt Nam thực sự bước vào kỷ nguyên tự do, khi người dân có quyền nói thẳng về quá khứ, câu hỏi sẽ được đặt ra: lăng Ba Đình nên trở thành công viên, hay thành bảo tàng tội ác? Có nên đập bỏ khối đá lạnh ấy để trả lại bầu trời trong trẻo cho Hà Nội, hay giữ nó lại như một vết sẹo chói lòa, nhắc cho các thế hệ mai sau hiểu thế nào là sự sùng bái cá nhân, là tội lỗi của một hệ tư tưởng đặt xác ướp lên trên sinh mạng của cả dân tộc?
Câu trả lời không thuộc về một nhóm người, mà thuộc về toàn thể nhân dân Việt Nam trong tương lai. Ngày ấy, có lẽ điều quan trọng không còn là câu chuyện “Hồ thật, Hồ giả”, mà là lời nhắc nhớ: đừng bao giờ để một xác ướp – dù được ướp khéo đến đâu – trở thành vận mệnh của cả một đất nước.