LÀN SÓNG HỦY VÉ VÀ SỰ “BÌNH THẢN” CỦA TOKYO
Thông tin Trung Quốc hủy khoảng 540.000 vé máy bay sang Nhật Bản trong tháng 12 và tháng 1, được cho là đòn đáp trả những phát ngôn cứng rắn về Đài Loan của Thủ tướng Sanae Takaichi, ban đầu khiến dư luận Nhật không khỏi giật mình. Con số hơn nửa triệu lượt vé bị xóa bỏ nghe qua như một cú đánh mạnh vào ngành du lịch và dịch vụ. Thế nhưng, trái với tâm lý lo lắng mà nhiều người tưởng tượng, các chuyên gia kinh tế và giới quan sát tại Tokyo lại tỏ ra bình thản đến lạnh lùng. Khi bóc tách từng lớp ý nghĩa đằng sau con số khổng lồ ấy, người ta nhận ra đây không phải một “vũ khí kinh tế” sắc bén, mà thực chất chỉ là sản phẩm của một cơ chế mệnh lệnh đặc thù, nơi thiệt hại rốt cuộc lại dồn nhiều hơn về phía chính các doanh nghiệp Trung Quốc.
CƠ CHẾ MỆNH LỆNH VÀ CÁI GIÁ DOANH NGHIỆP TRUNG QUỐC PHẢI TRẢ
Để hiểu bản chất sự việc, phải nhìn vào cách mà hệ thống kinh tế – chính trị Trung Quốc vận hành. Khi Bắc Kinh muốn phát đi tín hiệu răn đe, các doanh nghiệp nhà nước – đặc biệt là hãng hàng không, công ty lữ hành quốc doanh – lập tức phải coi đó là mệnh lệnh chính trị, bất kể tính toán kinh tế lời lỗ ra sao. Việc hủy hàng loạt chuyến bay, hoàn tiền vô điều kiện cho khách là một kiểu “chấp hành chỉ thị” hơn là quyết định kinh doanh. Nhưng mỗi vé máy bay bị xóa, mỗi ghế ngồi để trống lại là một khoản lỗ rất thật trong sổ sách, nhất là trong bối cảnh các hãng hàng không Trung Quốc vẫn đang chật vật phục hồi sau đại dịch. Trong khi đó, phía Nhật Bản đứng trên nền tảng của luật chơi thương mại: hợp đồng là hợp đồng. Hủy sát ngày thì phải chịu phí phạt, còn nếu đơn phương ngừng tour, họ đơn giản chỉ không chịu trách nhiệm. Nói cách khác, “đòn răn đe” được phát đi từ Bắc Kinh lại trở thành khoản chi phí chính trị mà các doanh nghiệp Trung Quốc phải tự nuốt vào.
TOUR 0 ĐỒNG VÀ NHỮNG “VỊ KHÁCH VÔ HÌNH”
Một lý do khác khiến giới kinh tế Nhật không mấy bận tâm nằm ở chất lượng chi tiêu của nhóm khách bị hủy chuyến. 540.000 vé khứ hồi tương đương khoảng 270.000 hành khách, nhưng phần lớn thuộc về những tour đoàn giá rẻ, kiểu “tour 0 đồng” biến tướng. Có những gói 6 ngày 5 đêm với giá chỉ khoảng 2.000 Nhân dân tệ – chừng 7 triệu đồng Việt Nam – một mức giá gần như bất chấp mọi logic kinh tế nếu xét tới chi phí di chuyển, ăn ở, tham quan. Thực tế, các tour này vận hành theo mô hình khép kín: du khách bị “giam” trong xe bus do công ty Trung Quốc điều hành, ngủ ở khách sạn ngoại ô hẻo lánh, ăn tại nhà hàng đối tác sẵn có, mua sắm trong các cửa hàng miễn thuế do người Trung Quốc làm chủ. Những biểu tượng như tháp Tokyo hay núi Phú Sĩ thường chỉ lướt qua ngoài ô kính, ghi dấu trong vài bức ảnh chụp vội. Lượng tiền thật chảy vào tay doanh nghiệp địa phương Nhật gần như không đáng kể. Vì thế, sự vắng mặt của dòng khách này, trớ trêu thay, lại giúp giảm bớt áp lực quá tải lên hạ tầng du lịch – đường xá, bến bãi, điểm tham quan – mà không làm hụt đi nguồn thu ngoại tệ thực chất.
DU LỊCH BÙNG NỔ, TẦNG LỚP TRUNG LƯU TRUNG QUỐC VẪN ÂM THẦM ĐẾN NHẬT
Đặt 540.000 vé bị hủy vào bức tranh lớn hơn, người ta càng thấy “cú đòn” này không hề mang tính sống còn. Chỉ trong 10 tháng đầu năm 2025, Nhật Bản đã đón hơn 8,2 triệu lượt khách Trung Quốc, tăng tới 40% so với cùng kỳ năm trước. Dòng khách từ Mỹ, châu Âu, Đông Nam Á, Hàn Quốc… cũng đang lấp đầy các khoảng trống. Quan trọng hơn, chính thị trường khách Trung Quốc cũng đang phân hóa sâu sắc. Một bên là các tour đoàn giá rẻ, dễ bị điều khiển bằng mệnh lệnh hành chính. Bên kia là tầng lớp trung lưu, thượng lưu – những người có visa thương mại, visa dài hạn 5 năm, quen đặt vé tự túc, book khách sạn trực tuyến và chi mạnh tay cho ăn uống, mua sắm, trải nghiệm dịch vụ cao cấp. Họ không ồn ào, không nằm trong các gói “0 đồng”, càng ít bị tác động bởi các chiến dịch tẩy chay bề mặt. Và chính nhóm khách này mới là nguồn doanh thu thực sự mà Tokyo coi trọng.
BÓNG ĐEN KINH TẾ TRUNG QUỐC VÀ TÂM LÝ “RUN”
Ở chiều ngược lại, nền kinh tế nội địa Trung Quốc đang hứng chịu nhiều cơn gió ngược: thị trường bất động sản suy yếu, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, niềm tin vào tương lai bị bào mòn. Trong bối cảnh đó, phong trào “Run” – từ lóng chỉ việc tìm đường di cư, chuyển tài sản, thậm chí chỉ là rời khỏi Trung Quốc một thời gian – nổi lên như một tiếng thì thầm dai dẳng trong nhiều tầng lớp dân chúng. Người ta tìm cách học ngoại ngữ, xin visa, lập kế hoạch du học cho con, mở tài khoản ở nước ngoài. Những lệnh cấm đoán du lịch, lời kêu gọi “ủng hộ sản phẩm trong nước”, hay các chiến dịch tẩy chay văn hóa, nhìn từ góc độ ấy, chỉ giống những bức tường thấp dựng vội. Chúng có thể ngăn vài đoàn khách giá rẻ, vài chuyến charter ồn ào, nhưng khó lòng chặn được nhu cầu di chuyển và khát vọng tìm lối thoát của những người đã quyết tâm.
NHẬT BẢN VÀ SỰ BÌNH TĨNH CẦN THIẾT TRƯỚC LÁNG GIỀNG KHỔNG LỒ
Nếu nhìn một cách lạnh lùng, Nhật Bản không có lý do gì để hoảng loạn trước làn sóng hủy vé lần này. Đây là cái giá mà các doanh nghiệp nhà nước Trung Quốc phải tự trả cho những toan tính chính trị của Bắc Kinh, chứ không phải cú đòn có thể làm chao đảo nền kinh tế Nhật. Ngược lại, sự cố này còn là cơ hội để Tokyo soi chiếu lại mối quan hệ với người láng giềng khổng lồ: một đối tác thương mại không thể thiếu, nhưng đồng thời là nguồn rủi ro chính trị thường trực. Trong thế giới nơi lợi ích kinh tế và toan tính quyền lực luôn quấn chặt vào nhau, điều Nhật Bản cần không phải là lo sợ hay tìm mọi cách xoa dịu một cách mù quáng, mà là sự bình tĩnh và tỉnh táo dựa trên dữ liệu thật, dòng tiền thật, tác động thật. 540.000 vé bị xé bỏ có thể tạo nên những dòng tít giật gân, nhưng sau những cơn sóng truyền thông ấy, thứ còn lại vẫn là những bảng cân đối kế toán, những con số tăng trưởng du lịch và sức chịu đựng của nền kinh tế. Trên những thước đo ấy, Tokyo hiểu rõ mình đang đứng ở đâu – và vì sao một đòn răn đe “đậm chất mệnh lệnh” từ Bắc Kinh rốt cuộc lại giống một cú “tự bắn vào chân” hơn là sức ép thực sự với nước Nhật.