Một lệnh di tản và lời hứa không thể bỏ lại
Tháng Tư 1975, khi làn sóng đỏ từ phương Bắc tràn xuống, John Riordan – chàng trai Mỹ độc thân, vui tính, đang là phụ tá quản lý chi nhánh First National City Bank (nay là Citibank) trên đường Nguyễn Văn Thinh – nhận được lệnh rời Việt Nam. Ngân hàng thuê hẳn một chiếc Pan Am 747 chở toàn bộ nhân viên Mỹ ra khỏi Sài Gòn. Lệnh rất rõ: thu xếp hồ sơ, đốt giấy tờ mật, lên máy bay. Không một dòng nào nhắc tới 34 nhân viên người Việt, những người đã cùng ông làm việc suốt bao năm. Họ chỉ là “local staff”, không phải công dân Hoa Kỳ, không nằm trong danh sách di tản.
Trong buổi chia tay nghẹn ngào ở văn phòng, nước mắt rơi nhiều hơn lời nói. John cố gắng trấn an những gương mặt đã quá đỗi thân quen: “Đừng lo, mọi chuyện còn có tôi.” Nhưng rồi ông vẫn phải bước lên chuyến bay rời Tân Sơn Nhứt, để lại sau lưng một thành phố đang run rẩy trước cơn bão lịch sử.
Ở Hồng Kông, lương tâm không cho phép đứng nhìn
Đặt chân đến Hồng Kông, thay vì thở phào như bao người khác, John Riordan bắt đầu mất ngủ. Những tin đồn dồn dập về việc chính quyền mới sẽ “trả thù” những ai từng làm việc cho Mỹ khiến ông đứng ngồi không yên. 34 nhân viên Việt – những thu ngân, thư ký, kế toán từng ăn barbecue ở nhà ông – giờ đối mặt với nguy cơ tù tội, thậm chí mất mạng.
John chạy gõ cửa từ trụ sở Citibank đến các cơ quan chính phủ Mỹ, đề nghị kế hoạch thuê trực thăng, tàu dầu, bất cứ phương tiện nào để di tản nhân viên Việt Nam. Tất cả đều bị bác bỏ: quá nguy hiểm, quá phức tạp, “không nằm trong quy trình”. Cuối cùng, Citibank gửi tối hậu thư: hoặc ngừng mọi nỗ lực cứu người Việt, hoặc bị sa thải.
Giữa an toàn và lương tâm, John Riordan chọn điều thứ hai.
Quyết định quay lại Sài Gòn: chọn bị đuổi việc để giữ lời hứa
Ngày 19/4/1975, trên chuyến bay dân sự cuối cùng vào Việt Nam, John Riordan ngồi lặng lẽ bên cửa sổ. Ông biết rất rõ mình đang làm gì: tự nguyện quay vào vùng chiến sự, bất chấp lệnh của công ty, chỉ để giữ một lời hứa với những người không hề chung huyết thống.
Khi John xuất hiện trở lại ở chi nhánh ngân hàng, các nhân viên Việt Nam sững sờ rồi òa khóc. Người ta vây quanh hỏi dồn: “Chúng tôi phải làm gì đây?” Ông gom tất cả họ cùng gia đình – tổng cộng 105 người – về biệt thự mình và một căn nhà gần đó. Ngân hàng vẫn mở cửa với nhân viên Việt cho đến ngày 25/4, rồi mới chính thức đóng lại. Đến lúc ấy, John vẫn chưa có trong tay bất kỳ kế hoạch di tản khả thi nào.
Những tờ giấy khai man và “gia đình 14 người con Việt Nam”
Bước ngoặt đến khi một đặc vụ CIA cho John biết: cách thoát duy nhất là lên các chuyến máy bay vận tải quân sự của Hoa Kỳ tại Tân Sơn Nhứt. Những chuyến bay ấy chỉ dành cho công dân Mỹ và gia đình họ. Khi John thú thật mình “không có gia đình”, viên đặc vụ nhún vai: “Thì anh cứ… bịa vậy. Ra đó mà ký giấy.”
Riordan đánh liều lái chiếc xe van của ngân hàng ra phi trường, điền vào đơn rằng ông có… vợ và 14 đứa con người Việt, trong đó có người tóc đã điểm sương, tuổi còn lớn hơn cả ông. Điều không ngờ là viên sĩ quan Mỹ phụ trách chỉ lặng lẽ đóng dấu, phát thẻ xuất cảnh, không hỏi thêm một câu.
Trở về, John mang theo những tấm thẻ ấy cho “vợ con”, rồi lại quay ra phi trường. Trong bốn ngày kế tiếp, ông lập lại chuyến đi liều mạng ấy mười lần. Mỗi lần là một “gia đình” mới, với những cái tên mới, những đứa con nuôi mới. Có sĩ quan nghi ngờ: “Hình như tôi gặp anh rồi thì phải?” – John cười trừ, lắc đầu. Có người thắc mắc sao gia đình anh nhiều con đến vậy, ông đùa: “Sống ở Việt Nam lâu năm thì như thế đó.” Và mỗi lần đùa, ông lại mang thêm một nhóm người nữa lên máy bay.
Những chuyến xe buýt cuối cùng và chiếc xe van chở “tiền”
Phụ nữ và trẻ em ra đi dễ hơn, còn những người đàn ông – nhiều người vẫn đang tại ngũ hoặc làm việc cho chính quyền Sài Gòn – là bài toán khó. John cùng đồng nghiệp xoay xở đủ cách: làm giấy nhận con nuôi, tráo tên, đổi họ. Một nhóm theo John lên chuyến xe buýt cuối cùng của Tòa Đại Sứ Mỹ, giữa đường bị chặn lại để kiểm tra quân nhân đào ngũ. Một người phụ nữ đã kịp thời nhét vào tay anh lính trạm gác một gói tiền. Cửa xe đóng lại, tiếng máy nổ, con đường tới phi trường lại mở ra.
Nhóm cuối cùng, không dám đi xe buýt vì sợ bị bắt giữa đường, bèn nghĩ kế dùng chính chiếc xe van ngân hàng, giả vờ chở tiền ra phi trường. Họ còn nhờ cảnh sát hộ tống cho “an toàn”. Thế là giữa lòng Sài Gòn hấp hối, một đoàn xe cảnh sát vũ trang nghiêm túc hộ tống chiếc xe chở đầy những con người đang tuyệt vọng tìm lối thoát – thay vì những vali tiền bạc.
105 người Việt và một người “Papa” Mỹ
Cuối cùng, toàn bộ 105 người Việt – nhân viên ngân hàng và gia đình – đều được đưa lên máy bay rời khỏi Việt Nam, trước khi Sài Gòn chính thức sụp đổ. Họ được chuyển sang Guam, Philippines, rồi tới trại tị nạn Camp Pendleton ở California. John Riordan, người đã dám coi lệnh công ty nhẹ hơn lời hứa với bạn bè, không những không bị sa thải mà còn được Citibank tuyên dương, hỗ trợ một triệu đô-la để giúp các nhân viên Việt định cư và bố trí việc làm mới.
Nhiều năm sau, trên đất Mỹ, “đại gia đình” ấy trùng phùng tại Long Island. Những người từng được ông khai là “con cái” vẫn thân mật gọi ông là “Papa”. Khi được hỏi vì sao dám liều mạng cho những người không hề có quan hệ máu mủ, John trả lời rất giản dị: “Vì họ trông cậy vào tôi. Trước khi tôi rời Sài Gòn, họ đã nói: ‘Xin ông hãy làm tất cả những gì có thể để giúp chúng tôi.’ Tôi không thể giả vờ như mình không nghe thấy.”
Một ngọn đèn nhỏ trong đêm đen lịch sử
Câu chuyện John Riordan chỉ là một giọt nước giữa đại dương những cuộc chia ly, những chuyến di tản, những cái chết chìm khuất trong hỗn loạn tháng Tư 1975. Đó là thời khắc người ta phải làm những điều bình thường không bao giờ làm: khai man, hối lộ, liều thân, chỉ để giành lấy một chỗ đứng trên chiếc thang hẹp dẫn ra khỏi địa ngục.
Nhưng chính trong chốn hỗn mang ấy, vẫn có những con người chọn đi ngược dòng: một nhân viên ngân hàng Mỹ trẻ tuổi, đáng lẽ đã yên ổn ở Hồng Kông, lại gạt bỏ an toàn để quay vào Sài Gòn. Ông không mang súng, không mang quyền lực, chỉ có một trái tim không đành lòng bỏ bạn bè lại phía sau.
Giữa những trang sử đầy máu và nước mắt, câu chuyện về John Riordan là một ngọn đèn nhỏ nhưng ấm. Nó nhắc chúng ta rằng trong cơn sụp đổ của một chế độ, trong ngày tận cùng của một thành phố, vẫn có những người âm thầm đứng về phía tình người, phía lời hứa và danh dự. Và chính những ngọn đèn như thế đã giúp biết bao người Việt Nam tìm được một cuộc đời mới, nơi họ vẫn gọi một người Mỹ xa lạ bằng cái tên thân thương: “Papa.”