Đứng đầu Liên bang Đông Dương là một viên chức cao cấp Pháp, được Tổng thống bổ nhiệm bằng sắc lệnh, thông qua Hội đồng Bộ trưởng Pháp (Conseil des Ministres). Viên chức đó mang chức danh Toàn quyền Đông Dương (Gouverneur Général de l'Indochine), còn gọi là Toàn quyền Đông Pháp. Viên Toàn quyền Đông Dương đầu tiên là Ernest Constans (1887–1888) và người cuối cùng là Jean Decoux (1940–1945).
 
Chức danh Toàn quyền Đông Dương (tiếng Pháp: Gouverneur-général de l’Indochine française, chữ Hán: 東洋總統全權大臣) là một trong những biểu tượng quyền lực lớn nhất của thời kỳ thực dân Pháp tại Đông Nam Á. Đây là vị trí cao nhất trong bộ máy cai trị của Pháp tại Liên bang Đông Dương, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia và sau này có cả nhượng địa Quảng Châu Loan. Người giữ chức vụ này là đại diện toàn quyền của Chính phủ Cộng hòa Pháp, nắm trong tay mọi quyền hành về hành chính, tài chính, quân sự và đối ngoại trong toàn bộ khu vực.
Bối cảnh ra đời của chức Toàn quyền Đông Dương
Sau khi tiến hành xâm chiếm Nam kỳ vào năm 1858 và dần mở rộng ảnh hưởng ra toàn cõi Việt Nam, người Pháp cần một hệ thống quản trị thống nhất để kiểm soát hiệu quả toàn bộ vùng đất mà họ gọi là “Đông Pháp” (Indochine française). Ban đầu, từ năm 1861 đến 1879, Pháp tổ chức Soái phủ Nam kỳ (Gouvernement des Amiraux) do các Đô đốc Hải quân chỉ huy, phụ trách cai trị và quân sự. Đến năm 1879, chức Thống đốc Nam kỳ được thiết lập, trực thuộc Bộ Hải quân và Bộ Thuộc địa Pháp. Khi Pháp áp đặt chế độ bảo hộ tại Trung kỳ và Bắc kỳ, họ đặt thêm Khâm sứ Trung kỳ và Thống sứ Bắc kỳ, cùng trực thuộc Bộ Ngoại giao.

Toàn quyền Alexandre Varenne (giữa) và Khâm sứ Pierre Pasquier (phải) tại đám tang vua Khải Định, Huế, 1926. Ảnh tư liệu.
Tuy nhiên, mô hình này tỏ ra rườm rà, chia rẽ giữa các cơ quan dân sự – quân sự và thiếu sự điều phối thống nhất. Chính vì vậy, ngày 17 tháng 10 năm 1887, Tổng thống Pháp đã ký Sắc lệnh thành lập Phủ Toàn quyền Đông Dương (Gouvernement général de l’Indochine française), đặt dưới quyền trực tiếp của Bộ Thuộc địa. Đây là mốc chính thức ra đời chức vụ Toàn quyền Đông Dương, đồng thời thành lập Liên bang Đông Dương bao gồm Nam kỳ (thuộc địa), Trung kỳ và Bắc kỳ (bảo hộ của Đại Nam), cùng với Campuchia (Cao Miên). Sau này, đến năm 1893, Lào được sáp nhập, và năm 1900, Quảng Châu Loan trở thành nhượng địa thuộc khối Đông Dương.
Quyền hạn và nhiệm vụ của Toàn quyền Đông Dương
Theo Sắc lệnh ngày 21 tháng 4 năm 1891 của Tổng thống Pháp, Toàn quyền Đông Dương là người thay mặt nước Pháp thi hành mọi quyền lực tại Đông Dương. Vị này nắm trong tay toàn bộ quyền hành chính, tài chính, quân sự và tư pháp, có thể ban hành sắc lệnh, đặt ra các loại thuế, công bố thiết quân luật, ân xá tội phạm, phê duyệt ngân sách và sử dụng lực lượng vũ trang khi cần thiết. Tất cả các viên chức cấp cao như Thống đốc Nam kỳ, Thống sứ Bắc kỳ hay Khâm sứ Trung kỳ đều phải chịu sự chỉ đạo của Toàn quyền.
Cấu trúc hành chính dưới quyền Toàn quyền rất đồ sộ. Bên cạnh ba viên chức đứng đầu các xứ, còn có hệ thống Hội đồng Tư vấn, Hội đồng Đề hình, Đại hội đồng Kinh tế – Tài chính Đông Dương, cùng nhiều tổng nha chuyên môn như Nha Học chính, Nha Tài chính, Nha Công chính, Nha Bưu điện, Nha Thương chính… Đặc biệt, các cơ quan mật vụ và cảnh sát như Sở Hiến binh và Sở Mật thám Đông Dương nằm trực tiếp dưới quyền điều hành của Toàn quyền, giúp Pháp duy trì trật tự và giám sát mọi hoạt động chính trị trong thuộc địa.
Trên thực tế, tuy các chính sách của Pháp ở Đông Dương được hoạch định chung từ Bộ Thuộc địa tại Paris, nhưng quyền hạn quá lớn khiến Toàn quyền gần như trở thành một “Phó vương của Pháp tại Viễn Đông”, hành xử như một nguyên thủ độc lập. Mỗi người tùy theo khuynh hướng chính trị, tính cách và tầm nhìn mà định hình những chính sách khác nhau – có người chủ trương mềm mỏng, có người đàn áp khốc liệt, để lại những dấu ấn sâu đậm trong lịch sử.
Những Toàn quyền tiêu biểu và dấu ấn lịch sử
Ngay từ buổi đầu, Paul Bert (1833–1886) – một trí thức theo đường lối “liên hiệp” – đã cố gắng áp dụng chính sách ôn hòa, kêu gọi hợp tác với giới nho sĩ Việt Nam, lập Hội đồng Hào mục gồm 40 người bản xứ để cố vấn. Tuy nhiên, ông qua đời sớm tại Hà Nội chỉ sau bảy tháng nhậm chức. Chính sách ôn hòa của ông sau đó bị thay thế bởi khuynh hướng thực trị cứng rắn hơn.
Từ năm 1897, dưới thời Paul Doumer, quyền lực của Toàn quyền được đẩy lên đỉnh cao. Doumer – người sau này trở thành Tổng thống Pháp – đã xây dựng bộ máy nhà nước bảo hộ chặt chẽ, đặt nền tảng cho cơ cấu hành chính thuộc địa kéo dài gần nửa thế kỷ. Ông tập trung quyền hành tuyệt đối trong tay Toàn quyền, bãi bỏ Nha Kinh lược Bắc kỳ của triều đình Huế, tổ chức lại hệ thống thuế khóa, khai thác tài nguyên và củng cố hạ tầng Đông Dương. Dưới thời ông, những công trình lớn như cầu Doumer (Long Biên), đường sắt xuyên Đông Dương hay các tòa dinh thự hành chính ở Hà Nội, Sài Gòn được xây dựng. Tuy nhiên, các chính sách thuế nặng nề, bóc lột nhân lực và tài nguyên khiến người dân Việt Nam oán thán.
Sau Doumer, Jean Beau (1902–1907) cố gắng thực hiện cải cách giáo dục và y tế, mở trường học, bệnh viện, lập các hội đồng có người Việt tham gia. Nhưng vì quá mềm mỏng, ông bị giới thực dân phản đối và bị triệu hồi. Người kế nhiệm ông, Antony Klobukowski (1908–1911), lại đi theo hướng ngược lại: giải thể trường Đại học Đông Dương, siết chặt kiểm soát, trấn áp phong trào Đông Du và Phong trào Yên Thế của Đề Thám. Chính sách “chinh phục tinh thần” của ông chủ yếu dựa trên cưỡng bức lao dịch và hạn chế giáo dục bản xứ.
Năm 1911, Albert Sarraut – một chính khách trẻ thuộc Đảng Cấp tiến – sang làm Toàn quyền. Ông là người có tầm nhìn khai sáng, chú trọng cải cách giáo dục, mở rộng cơ hội cho người bản xứ tham gia quản lý, thành lập các trường học, đại học, hội đồng quản trị và khuyến khích phát triển kinh tế địa phương. Chính sách mềm mỏng giúp Sarraut tại chức khá lâu và phần nào tạo ra không khí dễ thở hơn cho xã hội Việt Nam thời ấy. Sau này, ông trở thành Bộ trưởng Thuộc địa và Thủ tướng Pháp.
Trong giai đoạn 1920–1930, một số Toàn quyền như Maurice Long và Alexandre Varenne tiếp tục theo hướng ôn hòa, nhân đạo. Đặc biệt, Varenne (1925–1928) nổi tiếng vì ân xá Phan Bội Châu, khởi xướng cải cách giáo dục, lập Viện Dân biểu Bắc kỳ và Trung kỳ, đồng thời cho phép người Việt có bằng cấp đảm nhiệm các chức vụ tương đương người Pháp. Ông còn lập Ngân quỹ Nông phố Bình dân, hỗ trợ nông dân nghèo – một chính sách xã hội tiến bộ hiếm hoi trong thời kỳ thuộc địa. Tuy nhiên, những cải cách này nhanh chóng bị bãi bỏ sau khi ông rời chức, do sự phản đối mạnh mẽ của phe thực dân bảo thủ.
Suy tàn của chức vụ Toàn quyền Đông Dương
Sau Thế chiến thứ hai, khi Pháp trở lại Đông Dương, danh xưng “Toàn quyền” trở nên nhạy cảm, gợi lại thời kỳ thuộc địa áp bức. Vì vậy, từ năm 1945, chức danh này được đổi thành Cao ủy Đông Dương (Haut-commissaire de France en Indochine), và đến năm 1953 đổi thành Tổng ủy Đông Dương (Commissaire général en Indochine). Sau Hiệp định Genève 1954, khi Pháp rút khỏi Việt Nam, đến 21 tháng 7 năm 1956, chức vụ này chính thức bị bãi bỏ, chấm dứt gần bảy thập niên tồn tại của một cơ chế cai trị thuộc địa khổng lồ.
Chức Toàn quyền Đông Dương là sản phẩm trực tiếp của chính sách thực dân Pháp cuối thế kỷ XIX – một thiết chế tập quyền, vừa mang tính hành chính, vừa mang tính chính trị và quân sự. Trong gần 70 năm tồn tại, các Toàn quyền đã để lại dấu ấn sâu sắc trên mọi lĩnh vực của xã hội Đông Dương: từ cơ sở hạ tầng, giáo dục, hành chính, cho đến chính trị và văn hóa. Dù mang danh “khai hóa văn minh”, nhưng thực chất đây là công cụ để Pháp củng cố quyền thống trị, khai thác tài nguyên và duy trì trật tự thuộc địa.
Cùng với những tên tuổi như Paul Bert, Doumer, Sarraut hay Varenne, lịch sử chức vụ Toàn quyền Đông Dương phản ánh rõ nét sự chuyển biến trong chính sách thuộc địa của Pháp – từ đồng hóa đến liên hiệp, từ khai hóa đến khai thác – và cũng là minh chứng sinh động cho giai đoạn đen tối nhưng đầy biến động trong lịch sử Việt Nam và khu vực Đông Dương nửa cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX.
Vietbf @ Sưu tầm