Trong lịch sử phong kiến Trung Quốc, Minh Hiếu Tông Chu Hựu Đường là vị vua "đặc biệt". Thay vì có hậu cung hùng hậu, Minh Hiếu Tông chỉ có duy nhất một người vợ, chưa bao giờ tuyển phi.
 
Hoàng đế nhà Minh Chu Hựu Dường tài ba lỗi lạc, nhưng cả đời chỉ chung tình với 1 vợ
Minh Hiếu Tông Chu Hựu Đường – vị hoàng đế thứ 10 của triều Minh, người trị vì trong 18 năm (1487–1505) – được xem là một trong những quân chủ mẫu mực nhất trong lịch sử Trung Hoa. Ông không chỉ nổi tiếng với tài trị quốc an dân, mà còn khiến hậu thế kính phục vì tấm lòng thủy chung hiếm có giữa chốn hậu cung. Trong suốt cuộc đời làm vua, Minh Hiếu Tông chỉ có duy nhất một người vợ là Hiếu Thành Kính Hoàng hậu Trương thị – một tình yêu trọn vẹn và giản dị giữa chốn cung đình xa hoa.
Theo Minh sử, Chu Hựu Đường sinh năm 1470, là con trai của Minh Hiến Tông và Thục phi Kỷ thị – một người phụ nữ dân tộc Dao xuất thân hàn vi. Từ khi mới chào đời, ông đã phải sống trong cảnh bị che giấu vì sự ghen tuông của Vạn Quý phi – người được vua cha sủng ái nhất thời bấy giờ. Mãi đến khi hoàng tử khác của Minh Hiến Tông qua đời, hoàng đế mới biết đến sự tồn tại của Chu Hựu Đường và lập ông làm Thái tử. Có lẽ chính tuổi thơ nhiều sóng gió, chứng kiến những âm mưu nơi hậu cung đã khiến vị hoàng đế tương lai sớm hình thành nhân cách khiêm nhường, trung hậu, trọng tình hơn quyền lực.
 
Năm 1487, khi mới 17 tuổi, Chu Hựu Đường đăng cơ, lấy niên hiệu Hoằng Trị. Ngay từ khi bước lên ngai vàng, ông đã bộc lộ tư chất của một minh quân: cần mẫn, liêm chính, và luôn đặt lợi ích dân sinh lên hàng đầu. Ông tiến hành cải tổ triều chính, loại bỏ những gian thần, nịnh thần thời vua cha, thanh lọc bộ máy hành chính, trọng dụng hiền tài và khôi phục lại kỷ cương xã hội. Sử gia ghi lại: “Thời Hoằng Trị, triều đình sạch bóng gian thần, hoạn quan không dám chuyên quyền, sĩ đại phu được trọng dụng, dân chúng an cư lạc nghiệp.”
Hoằng Trị Đế trị vì theo tinh thần Nho giáo, chú trọng vào đạo lý nhân nghĩa, điều hành triều chính với sự minh mẫn và thấu hiểu. Ông thường xuyên triệu tập quần thần, lắng nghe mọi ý kiến góp ý, kể cả những lời chỉ trích nhắm vào bản thân. Trong triều, quan lại và học sĩ đều được phép dâng sớ phản biện, nhờ vậy hình thành nên một môi trường chính trị cởi mở và trong sạch. Các sử gia Trung Hoa gọi giai đoạn ấy là “Hoằng Trị trung hưng” – thời kỳ phục hưng giữa triều Minh, khi vua và tôi đồng lòng, quốc gia an định, dân giàu nước mạnh.
Song song với đức trị, Hoằng Trị Đế còn thể hiện tấm lòng nhân hậu qua việc giảm thuế, cứu tế dân nghèo và khắc phục thiên tai. Năm 1490, khi Hà Nam chịu hạn nặng, ông lập tức ra lệnh miễn thuế lương thực. Năm 1492, một trận lũ lịch sử tàn phá miền Bắc Trung Hoa, ông cho hoãn thu toàn bộ thuế ruộng, cứu đói cho hàng triệu dân. Cũng dưới triều ông, danh thần Lưu Đại Hạ được cử đi chỉnh đốn đê điều sông Hoàng Hà, giúp chấm dứt tình trạng ngập lụt kéo dài nhiều năm. Những chính sách đó khiến dân chúng kính trọng, còn sử gia đời sau tán tụng ông là “vị vua hiền của dân sinh”.
Nếu như tài năng trị quốc khiến tên tuổi Hoằng Trị được khắc ghi trong chính sử, thì đời tư của ông lại khiến người đời sau cảm phục bởi tấm lòng thủy chung bậc nhất trong chốn cung đình. Mặc dù là bậc cửu ngũ chí tôn, có quyền hưởng “tam cung lục viện”, nhưng trong suốt cuộc đời, Minh Hiếu Tông chỉ yêu duy nhất một người phụ nữ – Trương thị, người đã cùng ông đi qua những năm tháng thăng trầm của ngai vàng.
Trương thị vốn là người đoan trang, hiểu lễ nghĩa, được gả cho Chu Hựu Đường khi ông còn là Thái tử. Khi chồng lên ngôi, bà trở thành Hiếu Thành Kính Hoàng hậu – và cũng là người phụ nữ duy nhất trong hậu cung của triều Hoằng Trị. Dù triều thần nhiều lần dâng sớ khẩn cầu lập thêm phi tần “để nối dõi tông đường”, Hoằng Trị Đế đều một mực từ chối. Ông cho rằng: “Một người đủ khiến trẫm an lòng, cớ gì phải tìm thêm người khác”.
Hành động ấy là điều gần như chưa từng có trong lịch sử Trung Hoa. Nhiều vị vua trước và sau ông – dù được xem là chung tình như Hán Tuyên Đế, Tùy Văn Đế hay Minh Thái Tổ – vẫn có hàng chục cung phi. Chỉ riêng Minh Hiếu Tông là hoàn toàn tự nguyện chỉ sống với một người vợ duy nhất. Sử ký Minh triều đã phải viết rằng: “Từ ngàn năm phong kiến, chỉ có Hiếu Tông là quân vương một lòng, một dạ, tự nguyện chung thủy với Hoàng hậu của mình”.
Tình cảm ấy không chỉ biểu hiện ở sự thủy chung, mà còn ở cách ông đối xử với Hoàng hậu. Tương truyền, có lần Trương Hoàng hậu bị sưng miệng, không thể ăn uống. Hoằng Trị Đế tự tay bưng nước, truyền thuốc, còn nhẹ giọng dặn dò: “Nàng nghỉ ngơi, trẫm không dám ho, sợ làm nàng tỉnh giấc”. Ở thời phong kiến, việc một người chồng chăm sóc vợ đã là hiếm, huống hồ là một vị hoàng đế, nắm thiên hạ trong tay.
Ngay cả trong những quy định nghiêm ngặt của cung đình nhà Minh – nơi vua và hậu không được ngủ cùng suốt đêm – Hoằng Trị vẫn phá lệ. Ông thường ở lại Càn Thanh cung, trò chuyện cùng Hoàng hậu, chia sẻ những việc triều chính hay chuyện gia đình. Họ sống như một đôi vợ chồng bình thường giữa chốn quyền uy, khiến cả triều đình đều cảm phục.
Hoằng Trị Đế còn đặc biệt yêu quý gia đình bên ngoại của Hoàng hậu. Cha của Trương thị là Trương Loan được phong tước bá, khi qua đời được truy phong Xương Quốc công. Hai em trai của bà, Trương Hạc Linh và Trương Diên Linh, lần lượt được phong Thọ Ninh hầu và Xương hầu. Trong cung, Hoàng hậu có thể thoải mái đối đáp, thậm chí trước mặt vua vẫn xưng “ta” thay vì “thần thiếp”. Điều ấy đủ cho thấy tình cảm và sự tôn trọng mà Minh Hiếu Tông dành cho người bạn đời của mình.
Họ có với nhau hai con trai và một con gái. Người con trai trưởng chính là Chu Hậu Chiếu – sau này kế vị với niên hiệu Chính Đức. Tuy nhiên, trái ngược với cha, Chính Đức Đế lại là vị vua sa đọa, đắm chìm trong tửu sắc, khiến nhiều sử gia tiếc nuối: “Nếu có thể thừa hưởng một phần đức độ của phụ hoàng, nhà Minh đã không sớm suy yếu”.
Dẫu chung tình, Hoằng Trị Đế cũng không tránh khỏi những sai lầm. Chính vì quá yêu thương Hoàng hậu, ông từng bao che cho anh em của bà khi họ phạm tội tham nhũng. Năm 1505, Hộ bộ chủ sự Lý Mộng Dương dâng sớ vạch trần tội của Trương Hạc Linh và Trương Diên Linh. Ban đầu, Hoàng đế vì nể vợ nên đã giam Lý Mộng Dương, nhưng sau đó nhận ra mình đã sai và lập tức thả ông, đồng thời răn dạy gia tộc họ Trương. Sự việc ấy càng cho thấy Hoằng Trị là người biết sửa sai, không để tình cảm che mờ lý trí.
Năm 1505, khi mới 36 tuổi, Hoằng Trị Đế lâm bệnh nặng và băng hà. Triều đình truy tôn ông miếu hiệu là Minh Hiếu Tông, thụy hiệu là Kiến Thiên Minh Đạo Thành Thuần Trung Chính Thánh Văn Thần Vũ Chí Nhân Đại Đức Kính Hoàng Đế, an táng tại Thái lăng. Dưới triều đại của ông, nhà Minh duy trì được nền chính trị ổn định, dân sinh phát triển, biên giới yên bình.
Sử gia đời sau vẫn xem ông là một trong ba vị minh quân hiếm hoi của triều Minh, chỉ đứng sau Minh Thái Tổ và Minh Thành Tổ. Và nếu Thái Tổ được ngợi ca vì công khai quốc, Minh Thành Tổ được tôn vinh bởi chí nghiệp mở mang, thì Minh Hiếu Tông lại được nhớ mãi nhờ nhân đức và tình nghĩa – cả với dân, với bề tôi, và nhất là với người phụ nữ duy nhất trong cuộc đời mình.
Trong sử Trung Hoa, giữa vô vàn những bậc đế vương đa tình, chỉ có Minh Hiếu Tông là “chung tình theo đúng nghĩa đen” – tự nguyện, bền bỉ, và xuất phát từ lòng yêu thương thật sự. Một hoàng đế trị vì bằng nhân tâm, sống bằng tình nghĩa, và để lại cho hậu thế bài học sâu sắc: quyền lực có thể làm nên đế nghiệp, nhưng chỉ có tình yêu chân thành mới khiến một vị vua trở thành con người trọn vẹn.
Vietbf @ Sưu tầm