Cánh cửa nhà hát đóng lại trong gió lạnh Bắc Kinh
Tối thứ Tư gió lạnh quất qua những con phố thủ đô, Lily Chen đứng chen giữa đám đông trước cửa một phòng hòa nhạc ở Bắc Kinh. Cô đã chờ ngày này suốt hai mươi năm, từ khi lần đầu nghe giọng hát trong veo của ca sĩ Nhật Bản Kokia. Vé đã trên tay, poster đã chụp hình, tim người phụ nữ 35 tuổi đập nhanh như cô gái tuổi đôi mươi đi xem thần tượng.
Thế nhưng giờ concert đã điểm mà cánh cửa vẫn khép chặt. Rồi tin dữ ập xuống: buổi diễn bị hủy. Ban tổ chức vội vã đưa ra lý do “trục trặc thiết bị”, nhưng Chen và nhiều fan hiểu rằng phía sau câu chữ lạnh lùng đó là một cơn bão chính trị đang nổi lên giữa Bắc Kinh và Tokyo, sau phát biểu gây chấn động của Thủ tướng Nhật Sanae Takaichi về khả năng phản ứng quân sự nếu Trung Quốc dùng vũ lực với Đài Loan – “lằn ranh đỏ” mà Bắc Kinh nhiều lần nhắc tới.
Làn sóng hủy show J-pop từ Bắc Kinh đến Thượng Hải
Concert của Kokia chỉ là mảnh ghép đầu tiên. Trong những ngày sau đó, ít nhất khoảng ba mươi buổi biểu diễn, fan meeting của các nghệ sĩ Nhật – từ siêu sao Ayumi Hamasaki đến những ca sĩ, ban nhạc ít tên tuổi hơn – lần lượt bị hủy bỏ tại nhiều thành phố lớn của Trung Quốc.
Hamasaki buộc phải đăng lời xin lỗi trên Instagram, chia sẻ bức ảnh mình đứng trên sân khấu trống vắng, sau khi nhận được “yêu cầu” dừng show chỉ một ngày trước giờ diễn ở Thượng Hải. Một số nhà tổ chức kể lại, công an xuất hiện từ sớm, đưa ra những điều kiện không thể đáp ứng, hoặc đơn giản tuyên bố dừng sự kiện mà chẳng cần giải thích.
Kịch tính nhất là trường hợp Maki Otsuki – giọng ca của ca khúc chủ đề anime “One Piece”. Khi cô đang hát giữa sân khấu Thượng Hải thì micro bị rút, hai nhân viên bước lên hộ tống cô vào hậu trường. Thông báo sau đó chỉ vỏn vẹn hai chữ “bất khả kháng”. Trên mạng Trung Quốc, không ít người bất bình: “Thô lỗ”, “không tôn trọng hợp đồng”, “làm mất mặt chính mình trước thiên hạ”.
Không chỉ sân khấu ca nhạc, thị trường điện ảnh cũng lạnh đi. Nhiều bộ phim Nhật được lên kế hoạch phát hành đã bị lặng lẽ dừng lại vì “tâm lý khán giả Trung Quốc” – như lời báo giới trong nước. Nhà nước không phủ nhận liên hệ này: người phát ngôn Bộ Ngoại giao nhắc lại rằng phát biểu của Takaichi đã “làm tổn thương sâu sắc tình cảm của nhân dân Trung Quốc và làm xấu bầu không khí giao lưu Trung – Nhật”.
Giữa đam mê văn hóa Nhật và làn sóng dân tộc chủ nghĩa
Những động thái ấy khiến hàng triệu người trẻ Trung Quốc yêu văn hóa Nhật chao đảo. Nhiều năm qua, bất chấp ký ức chiến tranh và những đợt tuyên truyền chống Nhật, anime, J-pop, game, mô hình nhân vật… vẫn len lỏi khắp mọi ngõ ngách đời sống giới trẻ.
Wonder Festival – lễ hội đồ chơi và mô hình do người Nhật sáng lập, nay là một trong những sự kiện lớn nhất ở Trung Quốc – đã thu hút hơn 120.000 người tới Thượng Hải chỉ trong hai ngày tháng Mười, vé ngày khai mạc bán hết trong bốn phút. Những hàng dài cosplayer, những cặp đôi mặc kimono chụp hình trước poster anime đã trở thành cảnh tượng quen thuộc.
Thế nhưng chỉ một câu nói từ Tokyo đã đủ khiến cả một nền “văn hóa hâm mộ” rung chuyển. Một fan J-pop 37 tuổi ở Thượng Hải, có vé xem concert nhưng show bị hủy, cay đắng nói: anh hy vọng chính sách hạn chế này sẽ “được xử lý lý trí”, đừng biến những người dân bình thường như anh thành nạn nhân đầu tiên. “Họ không nên dùng dư luận để cố tình thổi bùng tâm lý bài Nhật mù quáng,” anh nói.
Không phải mọi sản phẩm Nhật đều bị chặn. Bộ phim anime “Demon Slayer: Infinity Castle” vẫn ra rạp đúng hẹn, nhanh chóng trở thành một trong những phim ngoại ăn khách nhất năm tại Trung Quốc. Rõ ràng, giữa những tính toán ngoại giao và nhu cầu thị trường vẫn có khoảng giằng co, nơi nhà quản lý phải cân nhắc giữa “thể diện quốc gia” và doanh thu phòng vé khổng lồ.
Nỗi lo bị dán nhãn phản quốc chỉ vì… kimono
Trong không khí căng thẳng ấy, người hâm mộ bắt đầu cảnh giác với chính những thứ họ yêu thích. Yui – cô gái 18 tuổi mê anime và cosplay – chỉ dám lên Xiaohongshu hỏi nhỏ: liệu cô có còn nên mặc bộ kimono mới may, trị giá 2.000 tệ, tới một lễ hội anime ở miền Nam Trung Quốc hay không.
Thay vì lời khuyên thân thiện, Yui nhận về những lời công kích, hạ nhục, cáo buộc cô “không yêu nước”, “tôn sùng Nhật Bản”. Cuối cùng, cô đành để bộ trang phục mơ ước nằm im trong tủ áo, tự nhủ rằng mặc nó lúc này “không thích hợp”.
Đằng sau câu chuyện nhỏ là nỗi bất an lớn: ở một không gian mạng ngày càng bị bơm đầy những lời lẽ hiếu chiến, ranh giới giữa yêu văn hóa nước khác và bị chụp mũ “phản bội dân tộc” ngày càng mong manh. Lịch sử xâm lược tàn khốc của Nhật Bản trong thế kỷ XX vẫn là vết thương chưa lành trong ký ức Trung Quốc, và mỗi khi quan hệ hai nước trắc trở, vết sẹo ấy lại bị cào xước bằng những chiến dịch tuyên truyền rầm rộ.
Bóng ma “lệnh cấm Hàn Quốc” trở lại?
Đối với những người làm ăn sinh sống nhờ cầu nối văn hóa, câu hỏi đáng sợ nhất lúc này là: liệu Nhật Bản có trở thành “Hàn Quốc thứ hai”?
Sau khi Hàn Quốc triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa THAAD của Mỹ năm 2016, Bắc Kinh đã gần như đóng băng mọi hoạt động giải trí Hàn Quốc trên đất Trung Quốc trong gần một thập kỷ: concert bị hủy, phim Hàn biến mất khỏi truyền hình, idol Hàn không còn xuất hiện trên các sân khấu lớn. Đó là “lệnh cấm không tên” nhưng ai cũng hiểu.
Koushin Zhao, một nhà tổ chức sự kiện ở Nam Kinh chuyên mời nghệ sĩ Nhật sang Trung Quốc, đang đứng trước viễn cảnh tương tự. Chín tháng chuẩn bị cho concert của ca sĩ Yasuko Agawa ở Bắc Kinh bỗng đổ sông đổ bể chỉ một ngày trước show, khi công an đến địa điểm biểu diễn, đưa ra những điều kiện “nghiêm ngặt đến mức bất khả thi”. Đội của Zhao mất trắng tiền đặt phòng khách sạn, phí đổi vé máy bay – khoảng 10.000 tệ – chưa kể uy tín với nghệ sĩ và khán giả. “Tôi lo lắm, nếu mọi chuyện kéo dài như với Hàn Quốc thì rất nhiều hoạt động của chúng tôi sẽ bị tê liệt,” anh nói.
Một nhà tổ chức người Đức tại Thượng Hải cũng phải hủy sáu concert với các nghệ sĩ Nhật mà anh đã chật vật mới mời được. Anh hiểu rằng chẳng ai nói thẳng lý do, nhưng “ai cũng biết” bối cảnh là gì. Những quyết định lạnh lùng trên bàn cờ ngoại giao, rốt cuộc, lại giáng đòn trực tiếp vào những doanh nghiệp nhỏ bé như anh.
Khi nghệ thuật trở thành con tin của ngoại giao
Từ chuyện người phụ nữ Bắc Kinh ôm vé đứng ngoài cửa nhà hát, đến cosplayer giấu kimono trong tủ, đến những nhà tổ chức loay hoay giữa hợp đồng và lệnh miệng, một câu hỏi cứ lơ lửng: nghệ thuật, văn hóa có nên trở thành con tin của các cuộc đấu khẩu chính trị hay không?
Đương nhiên, không ai phủ nhận quyền của một quốc gia trong việc phản ứng trước phát ngôn mà họ cho là “khiêu khích”. Nhưng khi biện pháp trả đũa là chặn đứng giao lưu văn hóa, người chịu thiệt đầu tiên không phải là những chính khách đang tranh luận trên truyền hình, mà là những khán giả bình thường, những nghệ sĩ, kỹ thuật viên, nhân viên hậu đài, các công ty tổ chức sống dựa vào từng tấm vé bán ra.
Trong thời đại toàn cầu hóa, sức mạnh mềm của mỗi nước phần lớn đến từ phim ảnh, âm nhạc, anime, game, ẩm thực – những thứ chạm vào trái tim con người trước khi họ kịp suy nghĩ về bản đồ chính trị. Chính thế hệ người trẻ Trung Quốc mê J-pop, J-rock, manga, cosplay suốt nhiều năm qua đã góp phần âm thầm xoa dịu những góc cạnh sắc nhọn của ký ức chiến tranh giữa hai dân tộc.
Khi những cây cầu ấy bị tháo dỡ vì một cơn giận ngoại giao, cả hai phía đều mất mát. Nhật Bản mất khán giả, mất thị trường; Trung Quốc mất cơ hội hòa giải với quá khứ qua những kênh văn hóa mềm mại; còn người hâm mộ thì đứng lặng ngoài cánh cửa nhà hát, như Lily Chen trong đêm gió lạnh, cầm tấm vé trên tay mà không biết bao giờ mới lại được nghe thần tượng của mình hát giữa Bắc Kinh.