TỪ “HIỆU TRIỆU QUỐC DÂN” ĐẾN BIỂN NGƯỜI THIÊN AN MÔN
Tháng 7 năm 1966, Hồ Chí Minh đọc “Hiệu triệu quốc dân đồng bào”, tố cáo Mỹ mở rộng các phi vụ đánh bom Hà Nội, Hải Phòng và kêu gọi cả nước “chống Mỹ cứu nước”. Vài ngày sau, tại Hà Nội, đảng Cộng sản Việt Nam tổ chức những cuộc biểu tình rầm rộ, vừa để tuyên truyền, vừa để biểu dương “ý chí kháng chiến” trước dư luận quốc tế.
Nhưng làn sóng phản ứng không chỉ diễn ra ở miền Bắc Việt Nam. Tại Bắc Kinh, trên khán đài Thiên An Môn, cả bộ sậu lãnh đạo cao nhất của Trung Nam Hải – Mao Trạch Đông (毛泽东), Lưu Thiếu Kỳ (刘少奇), Chu Ân Lai (周恩来), Chu Đức (朱德), Đặng Tiểu Bình (邓小平)… – đồng loạt xuất hiện, tuyên bố lập trường ủng hộ Hà Nội.
Trong những tuyên bố ấy, Việt Nam được định nghĩa như “phía Nam” cần được bảo vệ, một lá chắn sinh tử của Trung Quốc. Đảng Cộng sản Việt Nam được xem như lực lượng chiến đấu tuyến đầu, “bảo vệ biên cương” cho Trung Hoa xã hội chủ nghĩa. Từ đó, Bắc Kinh kêu gọi nhân dân Trung Quốc “ứng chiến cứu nước”, coi việc cứu Việt Nam chính là cứu lấy Trung Quốc, cả “toàn dân đang ở trong hiểm nguy, phải tranh thủ vãn hồi vận mệnh quốc gia”.
Ngày 25.7.1966, tại Bắc Kinh, Bộ Chính trị Trung Quốc chụp ảnh lưu niệm nhân dịp Hồ Chí Minh tuyên bố: đảng Cộng sản Trung Quốc phải hùng mạnh để “bảo vệ đứa em Việt Nam”. Trong đội hình quyền lực ấy, đáng chú ý là sự hiện diện của hai “người Việt Nam bên Hán”: Hồ Chí Minh và Hoàng Văn Hoan – như một biểu tượng cho sự gắn bó chặt chẽ nhưng đầy khuất lấp giữa hai đảng cộng sản.
“GÂY HẤN VỚI VIỆT NAM TỨC LÀ XÂM LẤN TRUNG QUỐC”
Mao Trạch Đông nhắc lại, Trung Quốc đã từng phản ứng từ ngày 7.2.1965, khi một tàu sân bay Mỹ xuất hiện trên Biển Đông, máy bay Mỹ cất cánh đánh phá miền Bắc Việt Nam. Từ Bắc Kinh, những tuyên bố cứng rắn liên tiếp phát đi, khoác lên mình hình ảnh người bảo hộ: Mỹ đánh Việt Nam cũng như chọc vào sườn Trung Quốc.
Dù vậy, trên thực địa, hạm đội 7 của Mỹ cùng các tàu sân bay, tàu khu trục vẫn tiếp tục đánh phá vùng biển Bắc Bộ, không quân Mỹ chia hai hướng tiếp cận vịnh Bắc Bộ, mỗi ngày mở rộng thêm phạm vi tấn công. Các trận ném bom trút xuống Vĩnh Linh, Quảng Bình và nhiều nơi khác, trong khi Bắc Kinh liên tục lặp lại thông điệp:
“Gây hấn với Việt Nam tức là xâm lấn Trung Quốc. Trung Quốc kiên định thực hiện tất cả biện pháp có thể để hỗ trợ nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống Mỹ.”
Ngày 10.2.1967, tại Bắc Kinh, hơn một triệu người xuống đường biểu tình ủng hộ Việt Nam. Trên đầu là Mao, Lưu Thiếu Kỳ, Chu Ân Lai, Đặng Tiểu Bình… hớn hở đi đầu. Khung cảnh vừa là một màn “đồng chí – anh em” sôi nổi, vừa là một sân khấu chính trị, nơi Trung Quốc phô diễn vai “anh cả cách mạng” của châu Á.
Đến 29.3.1967, Mỹ tạm ngưng ném bom phía bắc vĩ tuyến 17, chỉ giữ các phi vụ “cần thiết” phía trên vĩ tuyến 20. Washington đồng thời ngầm cảnh báo: nếu Trung Quốc đưa quân ồ ạt vào đường mòn Hồ Chí Minh, Mỹ sẵn sàng mở rộng vùng đánh phá ra sát Hà Nội. Từ đó, quan hệ Trung – Việt bước vào một giai đoạn vừa hợp tác, vừa nghi kỵ, đầy toan tính trong bóng tối.
LÊ DUẨN BÍ MẬT CẦU VIỆN VÀ MÀN ĐÓN TIẾP NHỤC NHÃ
Ngày 7.4.1967, Bí thư thứ nhất Lê Duẩn, thay mặt Hồ Chí Minh và đảng Lao động Việt Nam, bí mật dẫn đầu phái đoàn cấp cao sang Bắc Kinh, họp tại Đại lễ đường Nhân dân, xin Trung Quốc viện trợ khẩn cấp.
Các cuộc hội đàm kéo dài nhiều ngày, xoay quanh một từ khóa: “chiến tranh”. Đến lúc thông báo quyết định, mọi người chờ đợi Mao, nhưng người bước vào lại là Lưu Thiếu Kỳ – “người anh cả” được Mao giao đại diện. Cả hội trường đứng dậy tỏ vẻ cung kính, nhưng trong nghi lễ lạnh lùng ấy, bóng dáng Hồ Chí Minh gần như bị xóa khỏi trí nhớ của giới lãnh đạo Trung Quốc.
Lê Duẩn được tuyên bố là “thượng khách”, nhưng ban nghi lễ Trung Quốc lại sắp xếp ông ngồi gần cánh cửa – vị trí phụ, ít trang trọng. Cái ôm xã giao lẽ ra kéo dài, rốt cuộc chỉ vỏn vẹn một phút rồi bị Lưu Thiếu Kỳ buông ra phũ phàng. Cả khán phòng nhìn vào Lê Duẩn – kẻ đang đi “cầu viện” – với ánh mắt vừa tò mò, vừa đánh giá.
Trong cuộc trao đổi đầu tiên, Lưu Thiếu Kỳ nói với nụ cười trịch thượng:
“Hỗ trợ Việt Nam chống Mỹ là nghĩa vụ của chúng tôi. Rồi đây đảng của đồng chí sẽ chiếm được miền Nam, thống nhất Việt Nam. Nhưng thống nhất sẽ có cái giá của nó – đó là món nợ với nhân dân Trung Quốc.”
Lê Duẩn cúi đầu đáp lại, thừa nhận Trung Quốc là “anh lớn”, là “bạn tin cậy nhất”, và đã vay thì nhất định phải trả, “không ai cho không bao giờ”. Câu nói ấy lập tức được Lưu Thiếu Kỳ ghi vào hồ sơ như một cam kết trả nợ. Từ giây phút đó, “nợ nhân dân Trung Quốc” trở thành sợi dây vô hình buộc chặt cổ Việt Nam trong những năm chiến tranh và cả giai đoạn “hậu thống nhất”.
HỢP ĐỒNG MÁU: VIỆN TRỢ, QUÂN ĐỘI VÀ CÁI GIÁ LÃNH THỔ
Trong các vòng đàm phán tiếp theo, Lê Duẩn nêu thẳng yêu cầu: Việt Nam cần phi công tình nguyện, quân tình báo, công binh, nhân viên đường sắt, thậm chí cả bộ đội Trung Quốc tham chiến trên đất Việt Nam. Mao Trạch Đông, dù không trực tiếp chủ trì hội đàm, vẫn gửi lời “phủ dụ”: ông ca tụng Lưu Thiếu Kỳ là “thiên tài chiến lược”, khẳng định Bắc Kinh đã có sẵn kế hoạch tiêu diệt “kẻ thù ghê gớm” và mong Lê Duẩn trở thành “kiến trúc sư đại tài” chỉ huy chiến tranh, thậm chí chấp nhận “thí quân” để chiến thắng.
Được hứa mở kho vũ khí, được cam kết viện trợ quy mô lớn, khuôn mặt Lê Duẩn rạng rỡ thấy rõ. Ông thay mặt Trung ương quân ủy và Hồ Chí Minh gửi lời “đa tạ Chủ tịch Mao, đảng Cộng sản Trung Quốc và nhân dân Trung Quốc”. Giây phút ấy, ông chính thức nhận “chỉ dụ” của triều đình Hán, chấp nhận đặt vận mệnh chiến tranh của Việt Nam trong tay Bắc Kinh.
Sau đó, Lưu Thiếu Kỳ thông báo: Trung Quốc sẽ gửi sang Việt Nam một lực lượng đặc nhiệm hỗ trợ, từ sĩ quan ưu tú, quân dụng, vật tư, đến các đơn vị phòng không, kỹ thuật, đường sắt, hậu cần… Tổng cộng 323.000 binh sĩ đã được lệnh tiến vào vùng biên giới Tây Nam, sẵn sàng ứng chiến trên lãnh thổ Việt Nam.
Ngày 20.4.1967, Quốc hội Nhân dân toàn quốc Trung Quốc thông qua nghị quyết khẳng định “toàn dân quyết tâm hỗ trợ cuộc đấu tranh chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam”. Chiến tranh Việt – Mỹ chính thức trở thành một dự án lớn của Bắc Kinh, vừa mang danh “tình đồng chí anh em”, vừa là bản hợp đồng máu, trong đó bên yếu phải chấp nhận thế “mạnh thắng yếu thua”.
Những đồn đoán về các “hồ sơ mua bán lãnh thổ”, về những nhượng bộ sâu trong biên giới và biển đảo, từ đó gắn chặt với cụm từ “viện trợ Trung Quốc” như một cái bóng dài, cho tới tận nhiều thập niên sau.
SAU HỒ CHÍ MINH: QUYỀN LỰC LÊ DUẨN VÀ TÍN HIỆU GỬI BẮC KINH
Sau khi Hồ Chí Minh qua đời, Lê Duẩn trở thành người nắm thực quyền tuyệt đối, tự gắn trên ngực mình mề-đay “chiến sĩ cách mạng trung kiên”, nhân danh đảng và giai cấp để dẫn dắt cả dân tộc vào “thiên đường xã hội chủ nghĩa vô sản”. Ông có toàn quyền viết lại lịch sử theo lăng kính của ý thức hệ, mọi quyết định lớn nhỏ của đảng – nhà nước đều phải qua tay ông.
Nhưng đằng sau ánh hào quang đỏ ấy là những tính toán lạnh lùng. Một số tài liệu hậu trường tiết lộ: Lê Duẩn từng đề nghị với Mao Trạch Đông cho Hồ Chí Minh… “về hưu”, coi như đã chết về mặt chính trị, để dứt điểm vai trò của ông Hồ. Thậm chí ông cảnh báo, nếu không, Việt Nam có thể sẽ “trả về đất Hán một Hồ Chí Minh đã chết”, như một gánh nặng nằm ngoài tính toán của Bắc Kinh.
Trong các cuộc nói chuyện ở Bắc Kinh, Lê Duẩn còn dùng hình ảnh “chiếc áo choàng Hồ Chí Minh” – một tấm chiến bào đã mục nát, không còn phù hợp với chiến lược quân sự và chính trị mới. Ông gợi ý Trung Quốc nên tìm “phiên bản mới bền vững hơn” trong trò chơi quyền lực tại Việt Nam. Đó là tín hiệu cho thấy ông hiểu rất rõ con bài Hồ Chí Minh và Hoàng Văn Hoan trong tay Bắc Kinh – và sẵn sàng đưa ra một “bản nâng cấp” mang tên Lê Duẩn để đổi lấy niềm tin và viện trợ của “anh cả”.
Nhìn lại giai đoạn 1966–1967, có thể thấy rõ: trong mắt Trung Quốc, Việt Nam chỉ là một lá chắn phía Nam, một tiền đồn để tiêu hao sức lực Mỹ. Còn đối với Lê Duẩn, viện trợ của Bắc Kinh là sợi dây thừng, vừa cứu vãn chiến tranh, vừa siết chặt cổ dân tộc bằng “món nợ nhân dân Trung Quốc” không bao giờ được công khai trên diễn đàn tuyên truyền.
Khi ánh đèn tuyên giáo tắt đi, những bức ảnh chụp chung Mao – Lê Duẩn, những đoàn biểu tình triệu người ở Thiên An Môn, những bài ca “tình đồng chí anh em” chỉ còn lại như phông nền. Đằng sau đó là hiện thực phũ phàng: một cuộc chiến được quyết định bằng những cái bắt tay trên đại sảnh Bắc Kinh, những “hợp đồng hữu hạn” mà cái giá là xương máu, chủ quyền và số phận lâu dài của chính dân tộc Việt Nam.