Sau khi về nước, nhà Tống kiểm kê thiệt hại. Ngày 16/4/1077, Thái Thừa Hy dâng sớ tâu trình cụ thể. Số quân lính và dân phu 30 vạn trở về không được một nửa. Phí tổn chiến tranh được triều Tống tính ra là 5.190.000 lạng vàng.
Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai (1075–1077) là một trong những cuộc xung đột quy mô lớn nhất giữa Đại Việt và Trung Hoa thời trung đại, diễn ra dưới triều Lý Nhân Tông ở phương Nam và Tống Thần Tông ở phương Bắc. Trận chiến ấy không chỉ là cuộc đối đầu giữa hai quốc gia, mà còn là thước đo về năng lực lãnh đạo của các danh tướng, trong đó nổi bật là Quách Quỳ – người được giao trọng trách chỉ huy đại quân nhà Tống sang “chinh phạt Giao Chỉ”, nhưng cuối cùng phải rút lui trong thế bế tắc, mang theo thất vọng và nỗi ô nhục quân sự của triều Tống.
Quách Quỳ – tướng tài nhưng gặp vận suy
Quách Quỳ (郭逵, 1022–1088), tự Trọng Thông, xuất thân trong một gia đình võ tướng lừng danh. Cha ông là Quách Bân – danh tướng của Bắc Tống. Ngay từ thời trẻ, Quách Quỳ đã nổi bật nhờ tài thao lược và sự chính trực. Ông từng theo danh thần Phạm Trọng Yêm trấn thủ biên giới phía Tây Bắc suốt hơn 10 năm, lập công trong việc kiềm chế các cuộc tấn công của nhà Tây Hạ và được trọng dụng vì “biết người, biết ta”.

Tuy nhiên, vận mệnh của ông rẽ sang một hướng khác sau năm 1076 – khi được vua Tống Thần Tông cử làm Chiêu thảo sứ, chỉ huy 30 vạn quân (gồm 10 vạn binh sĩ và 20 vạn phu dịch) tiến đánh Đại Việt. Sử Tống chép: “Tuyên Huy nam viện sử Quách Quỳ, lĩnh mệnh bình Giao Chỉ, đem mười vạn chiến binh, ngàn chiến mã, cùng Triệu Tiết làm phó”. Mục tiêu ban đầu của triều Tống là “phục thù” cho việc thành Ung bị tàn phá, song ẩn sau đó là tham vọng chứng minh sức mạnh đế chế, tạo khí thế để đối phó với Liêu và Tây Hạ ở phương Bắc.
Cội nguồn chiến tranh và đòn phủ đầu của Đại Việt
Trước khi Quách Quỳ xuất binh, tình hình chính trị Trung Hoa đang rối ren bởi các cải cách của Vương An Thạch. Nhu cầu “lập công ngoài biên” trở thành mục tiêu chính trị nhằm củng cố vị thế của phe cải cách. Trong bối cảnh đó, Đại Việt – một quốc gia nhỏ ở phương Nam nhưng hùng mạnh dưới thời Lý Nhân Tông – được xem là “mục tiêu dễ chinh phạt”.
Nhưng người Tống đã sai lầm. Từ năm 1075, nắm được âm mưu xâm lược, Thái úy Lý Thường Kiệt đã chủ động thực hiện chiến lược “tiên phát chế nhân” – đánh phủ đầu để phá thế chủ động của đối phương. Gần 10 vạn quân Đại Việt chia hai đạo Đông – Tây tiến sang đất Tống, công phá các châu Liêm, Khâm và đặc biệt là Ung Châu, căn cứ trọng yếu của quân Tống.
Sau 42 ngày công phá, thành Ung thất thủ, tướng Tô Giám tử tiết, hơn 5 vạn quân dân Tống bị giết, “cứ 100 thây chất thành một đống, cả thảy 580 đống” – như Tống sử ghi lại. Nhà Tống bị chấn động, buộc Tống Thần Tông phải ra chiếu trả đũa.
Quách Quỳ xuất quân – ảo tưởng sức mạnh và thực tế cay đắng
Tháng Giêng năm 1077, Quách Quỳ và Triệu Tiết dẫn đại quân vượt ải Nam Quan, tiến xuống vùng Lạng Sơn – Bắc Giang. Theo Tống sử, đạo quân bộ của Quách Quỳ có 10 vạn binh sĩ tinh nhuệ, được tăng viện thêm 20 vạn dân phulo vận chuyển lương thảo, trong khi thủy quân của Dương Tùng Tiên gồm 5–6 vạn người và vài trăm chiến thuyền lớn tiến theo đường biển.
Ngay khi vượt biên giới, Quách Quỳ vấp phải sự kháng cự mãnh liệt của các tù trưởng người Tày do Thân Cảnh Phúc chỉ huy. Các trận đánh tại ải Quyết Lý và Chi Lăng khiến quân Tống thương vong hàng nghìn người. Dù Quách Quỳ cố gắng mở đường, nhưng quân Đại Việt liên tục tập kích, cắt đứt tiếp tế, khiến tiến quân vô cùng khó khăn.
Trong khi đó, đạo thủy quân của Dương Tùng Tiên bị Lý Kế Nguyên phục kích tại sông Đông Kênh (một nhánh sông Bạch Đằng). Trận chiến này kết thúc bằng thất bại thảm khốc cho Tống: hơn trăm chiến thuyền bị đánh chìm, hàng vạn lính chết, chỉ còn vài chục thuyền chạy thoát về Liêm Châu. Từ đây, Quách Quỳ mất hoàn toàn khả năng hợp đồng thủy – bộ, khiến đại quân mắc kẹt bên bờ Bắc sông Như Nguyệt.
Bế tắc trên sông Như Nguyệt – Lý Thường Kiệt và bài thơ bất hủ
Đầu năm 1077, quân Tống đóng ở bờ Bắc sông Như Nguyệt (sông Cầu ngày nay), đối diện với phòng tuyến kiên cố của Lý Thường Kiệt kéo dài hơn 30 km từ Tam Đảo đến Phả Lại. Quân Đại Việt tận dụng địa hình sông nước, đắp lũy, chôn chông, cắm tre, kết hợp với cung nỏ và thủy chiến linh hoạt, biến phòng tuyến Như Nguyệt thành “bức tường thép”.
Quách Quỳ liên tiếp tổ chức hai đợt tấn công lớn. Đợt đầu, khoảng 2.000 quân Tống vượt được sông nhưng bị vây đánh ở vùng Sóc Sơn, hầu như bị tiêu diệt. Đợt hai, quân Tống dùng bè gỗ vượt sông, nhưng mỗi lần sang đều bị đốt cháy hoặc đánh chìm. Quách Quỳ lâm vào thế tiến thoái lưỡng nan.
Trong lúc đó, tinh thần quân Đại Việt được khích lệ bởi bài thơ “Nam quốc sơn hà” – được Lý Thường Kiệt cho ngâm vang giữa đêm sông Như Nguyệt:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”.
Tiếng thơ như lời sấm thiêng, khiến quân sĩ phấn khởi, sĩ khí dâng cao. Ngược lại, trong doanh trại nhà Tống, bệnh tật, thiếu lương và khí hậu khắc nghiệt khiến hàng vạn lính chết dần. Sử Tống ghi nhận: “Quân chết đói, chết bệnh hơn một nửa, thây phơi đầy đồng”.
Hòa nghị và kết cục bi thảm của đại quân Tống
Sau nhiều tháng cầm cự, Quách Quỳ nhận ra rằng nếu không rút, toàn quân sẽ bị diệt. Dù vẫn còn lực lượng lớn, nhưng ông buộc phải gửi thư xin giảng hòa. Lý Thường Kiệt, với tầm nhìn chiến lược, cũng chủ động “mở đường sinh lộ” để hai bên tránh tổn thất thêm. Đại Việt đồng ý trả tù binh, nhà Tống rút quân, biên giới được tái lập như cũ.
Quách Quỳ rút về Ung Châu, mang theo nỗi nhục không thắng nổi một nước “nhỏ” ở phương Nam. Khi về triều, ông bị giáng chức xuống Tả vệ tướng quân, rồi buộc hưu trí. Mười năm sau, đến thời Tống Triết Tông (1086), ông mới được phục chức, nhưng chỉ làm tri Lộ Châu, Quảng Châu quan sát sứ. Hai năm sau, ông mất, thọ 68 tuổi.
Thất bại của Quách Quỳ và bài học lịch sử
Sử gia Trung Hoa từng bênh vực Quách Quỳ rằng ông “không thua vì thiếu dũng, mà vì không thể thắng trong một cuộc chiến sai lầm”. Thực tế, chính sách của Vương An Thạch đã đẩy Tống vào một cuộc chiến phiêu lưu quân sự: địa hình hiểm trở, hậu cần kém, khí hậu khắc nghiệt, đối thủ lại tinh thông thủy chiến.
Trong khi đó, Lý Thường Kiệt – một danh tướng kiệt xuất – đã vận dụng chiến lược chủ động đánh phủ đầu, rồi rút về cố thủ, dùng “chiến tranh tổng hợp”: đánh – đàm – mưu – tâm lý để khiến đối phương kiệt quệ. Nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Tố nhận xét: “Quách Quỳ thất bại không chỉ vì binh lực Đại Việt mạnh, mà vì gặp phải một đối thủ hiểu rõ thế công, thế thủ, và cả lòng người”.
Cuộc chiến Tống–Việt lần thứ hai kết thúc với phần thắng nghiêng về Đại Việt. Biên giới phía Bắc ổn định suốt hơn hai thế kỷ. Quách Quỳ trở thành biểu tượng cho sự thất bại của chủ nghĩa bá quyền phương Bắc trước ý chí độc lập và trí tuệ quân sự của người Việt.
Sau khi về nước, nhà Tống kiểm kê thiệt hại. Ngày 16/4/1077, Thái Thừa Hy dâng sớ tâu trình cụ thể. Số dân phu 20 vạn trở về không được một nửa. Phí tổn chiến tranh được triều Tống tính ra là 5.190.000 lạng vàng.
- Số lính lúc đi là 115.000 quân (bao gồm cả thủy quân), số lính về được (gồm cả lính bị thương) là 49.506 người, trừ tiếp đi số chết sau khi về nước, hoặc bị thương phải giải ngũ, chỉ còn 23.400 người khỏe mạnh.
- Số phu đi sang Đại Việt là hơn 80.000 người, lúc về (gồm cả người bị thương, ốm) còn 10.014 người, sau khi về nước lại chết thêm một số vì bị thương hoặc bệnh tật, còn lại 6.087 người.
- Số ngựa lúc đi 9.078 con, lúc về còn 4.690 con, sau đó chết thêm, còn lại 3.174 con khỏe mạnh.
- Số tiền chi phí tổng cộng: 5.190.000 lượng vàng.
Quách Quỳ bị quy tội vì đã trì hoãn không chịu tiến binh nên bị đổi đi Ngạc Châu, rồi giáng làm tả vệ tướng quân và an trí (quản thúc tại gia) ở Tây Kinh. Triệu Tiết chỉ bị kết tội không lập tức dẹp giặc, giáng làm Trực Long Đồ các, tri Quế Châu.
Vietbf @ Sưu tầm