Bản thân Chu Do Tung, thay vì trở thành điểm tựa để vực dậy triều Minh, lại chỉ là một vị hoàng đế nhu nhược, mê tửu sắc, để mặc quốc sự rơi vào tay gian thần, và cuối cùng kết thúc trong cảnh ô nhục bị quân Thanh bắt sống, xử tử nơi đất khách.
 
Chu Do Tung – vị hoàng đế đầu tiên của triều Nam Minh – là hình ảnh tiêu biểu cho sự suy tàn của một vương triều từng huy hoàng bậc nhất Trung Hoa. Ông bước lên ngai vàng giữa thời loạn, trong một triều chính rệu rã, lòng người ly tán và vận nước đã đến hồi mạt.
Chu Do Tung, tự Phúc Bát, sinh năm 1607, là con trưởng của Phúc Trung vương Chu Thường Tuân, cháu nội Minh Thần Tông, đồng thời là em họ của Sùng Trinh Đế Chu Do Kiểm – vị hoàng đế cuối cùng của nhà Minh chính thống. Ông sinh ra trong nhung lụa, hưởng đủ vinh hoa của hoàng tộc nhưng không được rèn luyện trong môi trường chính trị khắc nghiệt. Từ nhỏ, Chu Do Tung đã tỏ ra yếu đuối, thiếu quyết đoán, thích rượu chè và trò vui hơn là học trị quốc an dân. Khi lớn lên, được phong làm Đức Xương vương, sau là Phúc vương thế tử, ông sống xa triều đình, an nhàn nơi đất phong Lạc Dương.
Năm 1641, quân khởi nghĩa của Lý Tự Thành công phá Lạc Dương. Phúc Trung vương – cha của Chu Do Tung – bị bắt và giết hại, còn ông may mắn thoát nạn, chạy về Hoài Khánh phủ. Đến năm 1644, triều Minh chính thức sụp đổ khi Sùng Trinh Đế tự vẫn trên núi Môi Sơn, Bắc Kinh rơi vào tay quân Lý Tự Thành, rồi sau đó bị quân Thanh chiếm. Trong cơn hỗn loạn ấy, các đại thần ở Nam Kinh – nơi được xem là kinh đô dự phòng của nhà Minh – buộc phải tìm người kế vị để duy trì danh nghĩa “Đại Minh chính thống”. Sau nhiều tranh cãi, họ quyết định lập Chu Do Tung, cháu nội Minh Thần Tông, con của Phúc vương, lên ngôi hoàng đế.
 
Ngày 15 tháng 5 năm 1644, Chu Do Tung chính thức đăng cơ, lấy niên hiệu là Hoằng Quang, lập ra triều đại Nam Minh, đặt kinh đô ở Nam Kinh. Về danh nghĩa, ông là người gánh vác sứ mệnh khôi phục cơ nghiệp nhà Minh, nhưng trên thực tế, Chu Do Tung không có tài năng, ý chí hay tầm nhìn để thực hiện điều đó. Ngay khi vừa lên ngôi, ông đã sa vào hưởng lạc, phó mặc quốc sự cho gian thần Mã Sĩ Anh và hoạn quan Nguyễn Đại Trình. Hai người này thâu tóm quyền lực, mua quan bán tước, loại bỏ trung thần, khiến triều chính mục ruỗng chỉ trong vài tháng.
Trong khi đó, đất nước đang ở thế “ngoại hoạn nội loạn”. Quân Thanh từ phương Bắc chuẩn bị nam tiến, còn trong nội bộ Nam Minh, các trấn tướng địa phương chia bè kết phái, công kích lẫn nhau. Sử Khả Pháp, một danh tướng được giao trấn giữ vùng Giang Bắc, bị triều đình nghi kỵ, không được tiếp viện khi chống quân Thanh. Còn các tổng binh khác như Hoàng Đắc Công, Lưu Lương Tá, Cao Kiệt… lại biến mình thành quân phiệt cát cứ, chỉ lo bảo vệ quyền lợi riêng.
Trái ngược với tình thế nguy cấp ấy, Chu Do Tung lại mải mê trong tửu sắc. Ông cho dựng thêm cung điện, sai thái giám đi khắp nơi tuyển thục nữ. Tại Nam Kinh, nhà nào có con gái đều phải treo biển báo, khiến dân tình oán thán. Chỉ trong thời gian ngắn, hàng trăm thiếu nữ bị ép vào cung hầu hạ. Hoằng Quang Đế thường cùng các phi tần yến tiệc suốt đêm, xem hát, uống rượu, thậm chí trong đêm trừ tịch, ông còn than “vườn Lê vẫn thiếu người đẹp”. Câu nói ấy trở thành biểu tượng cho sự u mê của một vị quân vương giữa lúc nước mất nhà tan.
Chính sự thối nát và xa hoa ấy khiến niềm tin vào triều Nam Minh nhanh chóng tan biến. Tháng 4 năm 1645, quân Thanh do Dự Quận vương Đa Đạc chỉ huy vượt sông Trường Giang, tiến đánh Dương Châu – cửa ngõ bảo vệ Nam Kinh. Dù tướng Sử Khả Pháp chiến đấu đến cùng, thành vẫn thất thủ sau 100 ngày, và dân Dương Châu phải chịu cảnh thảm sát suốt mười ngày đêm, được ghi trong sử với tên “Dương Châu thập nhật”. Nhưng triều đình Hoằng Quang không hề gửi viện binh, bởi các tướng lĩnh đang mải đấu đá, còn hoàng đế thì chìm trong hoan lạc.
Chỉ ít lâu sau, quân Thanh tiến đến Nam Kinh. Giữa đêm, Chu Do Tung bỏ trốn khỏi hoàng cung cùng một nhóm hoạn quan, để mặc quần thần và dân chúng tự xoay sở. Ngày 12 tháng 5 năm 1645, ông chạy đến phủ Thái Bình, rồi sang Vu Hồ, cầu cứu các tướng còn lại nhưng không ai hưởng ứng. Một tuần sau, Nam Kinh thất thủ. Những người còn ở lại như Vương Đạc, Tiền Khiêm Ích, Đường Thế Tế đều cạo đầu hàng Thanh.
Cuối cùng, ngày 22 tháng 5 năm 1645, Chu Do Tung bị quân Thanh bắt sống khi đang trốn trên thuyền ngự. Ông bị giải về Nam Kinh, đầu đội khăn đen, mặc áo bào xanh, cầm quạt che mặt, hai phi tần theo sau. Dân chúng hai bên đường chửi rủa, ném đá và nhổ nước bọt vào người vị hoàng đế đã bỏ chạy. Đa Đạc sai mở tiệc, bắt Chu Do Tung ngồi dưới vị “thái tử Bắc Kinh” – tức người thừa kế do nhà Thanh dựng lên – rồi giải về Bắc Kinh giam lỏng.
Một năm sau, năm 1646, nhà Thanh lấy cớ có người trong hoàng tộc nhà Minh âm mưu khởi binh, liền xử tử toàn bộ các vương thân còn lại. Chu Do Tung cùng hơn hai mươi hoàng thân, trong đó có Lộ vương Chu Thường Phương, Tấn vương Chu Thẩm Huyên, Hành vương Chu Do Trâu… đều bị chém đầu ở Thái Thị Khẩu. Có thuyết cho rằng ông tự vẫn trước khi bị hành hình, nhưng kết cục nào cũng không thay đổi được số phận: một vị quân vương cuối cùng của dòng họ nhà Minh, chết trong ô nhục.
Sau khi ông mất, triều đình Nam Minh lưu vong ở Phúc Châu do Đường vương Chu Duật Kiện dựng lên, truy tôn ông là Thánh An hoàng đế, miếu hiệu Minh An Tông, niên hiệu vẫn giữ là Hoằng Quang. Tuy nhiên, danh xưng ấy chỉ còn giá trị tượng trưng. Nam Minh từ đó bước vào giai đoạn tan rã nhanh chóng, các thế lực địa phương tranh giành nhau, và chỉ trong vài năm, mọi tàn dư của nhà Minh đều bị cuốn phăng dưới vó ngựa Mãn Thanh.
Lịch sử sau này nhìn Chu Do Tung như biểu tượng của một triều đại suy tàn: một vị vua thiếu bản lĩnh, không có chí lớn, lại bị dục vọng chi phối. Ông không đủ tầm để cứu vãn cơ nghiệp tổ tông, cũng không đủ khí phách để chết vì nước như người anh họ Sùng Trinh. Cái chết của ông – bị áp giải, bị sỉ nhục, rồi chém đầu – chính là tấm gương phản chiếu bi kịch của nhà Minh ở buổi mạt vận: triều đình rệu rã, vua mê muội, gian thần lộng quyền, và đất nước rơi vào tay ngoại bang.
Vietbf @ Sưu tầm