Những ngày cuối tháng Tám, cờ hoa rợp phố, loa phường rộn ràng, lịch chiếu “Mưa Đỏ” được đẩy lên tận mây xanh—và đúng lúc mọi thứ đang đi theo kịch bản “đại lễ lung linh”, mạng xă hội bỗng bẻ lái như xe ôm gặp ổ gà. Thuật toán, vốn mê drama như mèo mê cá khô, vừa ngửi thấy một ḍng trạng thái của Trấn Thành đă lập tức đánh trống triệu hồi cư dân mạng: “Vào vị trí! Búa ŕu, xuất phát!” Thay v́ đăng ảnh pháo hoa hay viết vài câu “chúc mừng 2/9” kèm hashtag dài hơn cả caption, Trấn Thành lại thắp một nén nhang chữ nghĩa cho một nghệ sĩ đàn bầu: Phạm Đức Thành—gương mặt quen trong ánh đèn Paris By Night.

Một động tác tưởng như riêng tư, dịu dàng, bỗng hóa thành tiếng kèn xung trận. Phía tả bảo: “Trong ngày quốc khánh, sao không nói chuyện đại lễ mà đi tiếc thương hải ngoại?” Phía hữu nói: “Ê, buồn là quyền con người. Đàn bầu một dây nhưng kéo được cả kư ức của xứ Việt mà!” Vài phút sau, status biến mất như ảo thuật. Nhưng ai cũng biết: trên mạng, xóa chỉ là dọn bụi trên mặt bàn, c̣n dấu tay đă in vào gỗ. Ở giữa đám mây b́nh luận vừa ngầu vừa ngáo ấy, nhân vật chính thật ra lại không phải Trấn Thành, mà là người nghệ sĩ mà anh nhắc tới—người đă khiến bao khán giả nghe một tiếng “ưng” mà thấy cả đồng bằng, nghe một tiếng “ao” mà chạm nỗi sầu sương sớm. Phạm Đức Thành sinh năm 1956 ở Gia Viễn, Ninh B́nh. Tuổi thơ ông là một gánh chèo thu nhỏ: bốn tuổi gơ trống, năm tuổi vờn mandolin, sáu tuổi đă nắn được linh hồn lên sợi dây độc huyền. 1974, ông thành nhạc công đàn bầu của Nhà hát Chèo Việt Nam; 1983, thủ khoa Nghiên cứu Âm nhạc cổ truyền; 1985, giải Nhất đàn bầu toàn quốc. Đời có lúc như bản phối bất ngờ: 1989, ông sang Đức chữa bệnh, bức tường Berlin đổ, lịch sử rẽ nhánh, và ông th́ rẽ đời.
Sau đó Canada mở cửa, ông mang theo một cây đàn một dây mà làm nên cả một rừng cộng hưởng: mở lớp, lập trung tâm đào tạo, đem âm thanh quê nhà đi dạy xứ người, nói chuyện đàn bầu trên sóng radio, vào giảng đường đại học. Người ta khen ông trên truyền h́nh, gọi tên ông như một người giữ lửa—mà ông th́ vẫn lặng lẽ, tóc dài, áo dài, khăn đóng, đứng ở ŕa sân khấu, để tiếng đàn đi trước c̣n ḿnh đi sau. Với khán giả hải ngoại, đặc biệt qua Thúy Nga, ông là khuôn mặt “điền vào chỗ trống” trong trí nhớ: cứ bài nào cần tiếng nấc của đất, tiếng thở của gió, là có ông. Với khán giả trong nước, ông là tấm gương soi: nh́n vào, thấy một thứ rất Việt, rất xưa, nhưng vẫn có thể đứng chung với đàn dây phương Tây và trống điện tử mà không lạc nhịp. C̣n với những fan từng canh từng số Paris By Night để nghe Hoàng Oanh hay Như Quỳnh, cái cách ông miết tay lên sợi dây ấy—ôi thôi—đủ để kư ức bật nắp. Rồi sáng 22/8/2025, tin buồn cuộn vào bản tin: ông qua đời tại Việt Nam sau thời gian bạo bệnh, trái tim mỏi mệt, thận phải chạy, lịch chạy thận đều như metronome, mà đời th́ không phải bản nhạc cứ đều là êm.
Thúy Nga đăng lời chia buồn. Bạn bè, học tṛ, khán giả chia nhau kể lại những lần gặp, những lần không gặp nhưng vẫn “nghe như vừa ngồi cạnh.” Và thế là, từ một lời tiễn biệt của Trấn Thành, câu chuyện bỗng hóa thành kỳ án “Ḷng Yêu Nước vs Nốt Lặng Nghệ Sĩ”—một cuộc tranh luận có nhạc nền là tiếng gơ bàn phím và kèn c̣i thông báo. Bên này bảo phải “đúng thời điểm, đúng bối cảnh”. Bên kia nhắc rằng nỗi buồn không xin lịch, kư ức không đi theo nghị sự. Thật ra, nếu âm nhạc là quốc tịch thứ hai của người Việt th́ đàn bầu chính là hộ chiếu gốc: một dây mà qua được biên giới, một nốt mà chạm được hai miền. Một nghệ sĩ đàn bầu ra đi, đó là chuyện của văn hóa; c̣n chọn nói ǵ trong ngày nào, đó là thứ mỗi người tự kư tên. Xét cho cùng, “phản bội” lớn nhất với âm nhạc là biến nó thành công cụ thay v́ để nó làm công việc vốn có: nối người với người bằng sợi vô h́nh. Trấn Thành—với quăng đời fan boy chẳng ngại thừa nhận—chỉ làm điều mà hàng triệu khán giả đă lặng lẽ làm: nghe một tiếng đàn mà tưởng như nghe chính tuổi trẻ ḿnh thở. Có thể anh vụng về về “thời điểm vàng truyền thông”, nhưng trái tim th́ hiếm khi đúng giờ với lịch lễ tân.
C̣n Phạm Đức Thành—trong vai người kể chuyện bằng một sợi dây—đă dạy một bài đơn giản mà khó: một nốt cũng đủ, nếu chạm đúng. Khi nốt ấy tắt, thứ ở lại là cách chúng ta lắng nghe nhau, không phải cách chúng ta căi nhau. Cho nên, thay v́ vung búa ŕu (loại đang bán theo combo “mùa lễ”), ta thử đặt xuống một nhịp im. Bởi im lặng là khoảng trống giúp âm thanh cuối cùng c̣n ngân thêm được chút nữa. Rồi hẵng đi xem “Mưa Đỏ”, hẵng treo cờ, hẵng bật pháo hoa; song trước hết, xin dành một cúi đầu cho người đă biến độc huyền cầm thành tiếng Việt có dấu, có thanh, có hồn. Ở bên kia, biết đâu ông đang chỉnh lại con nhịp, khẽ cười, và bảo: “Yên tâm, bản encore luôn dành cho khán giả biết lắng nghe.”