Trong vũ trụ “Mưa Đỏ”, nơi bụi đỏ bay như bột phấn phòng gym, câu chuyện bắt đầu bằng cú lia máy qua cơ bụng của Quang—anh chàng Biệt cách dù có tên thánh đường phố là Steven Nguyễn. Quang không đi, anh lướt; không thở, anh gầm; và mỗi khi tháo áo mưa rừng, camera tự khắc chuyển sang chế độ 4K kèm tiếng trống trận như nhịp tim của mấy cô khán giả hàng ghế đầu. Lý do lính VNCH trong phim cao ráo, đẹp trai, to khỏe? Đơn giản: vì họ là Biệt cách dù—đơn vị tinh nhuệ của tinh nhuệ, sinh ra để làm những việc khó, sống ở nơi hiểm, ăn khẩu phần cứng như triết học hiện sinh và tập bài thể lực nặng đến mức con tê giác châu Phi nhìn cũng phải… xin nghỉ phép.
Mỗi người được đào tạo để có thể thả vào rừng là tự thành một… chi nhánh lưu động: biết dò đường, phá đường, nghe lá rơi đoán hướng tiếp tế, và nếu lạc mất đồng đội thì tiện tay diệt luôn một kho trung chuyển cho đỡ nhớ nhà. Vì thế, đạo diễn chẳng ngại xây dựng hình tượng: bắp tay như gốc lim, vai u như nắp thùng phuy, sáu múi kẻ thẳng thớm như kỷ luật doanh trại. Đến phân cảnh cận chiến, Quang hay chọn “đánh trên kèo” không phải vì thiếu thốn đạo cụ, mà vì luật bất thành văn của điện ảnh: đã là át chủ bài thì phải bay—nếu không bay trên mái nhà thì cũng phải bay vào lịch sử. Thế là mỗi lần bộ đội tràn tới, anh chàng bật kèo, xoay người, ghì địch thủ như đang lắp dây dù, kết quả là tiếng “rầm” vang lên nghe rất… Dolby Atmos.
Đến hồi Thành cổ Quảng Trị, Biệt cách dù được tung vào trận như lá bài cuối trong bộ bài đã ướt mồ hôi. Họ biết mình không phải pháp sư hay siêu anh hùng Marvel, nhưng cái cách họ tiến lên có mùi của… trailer bom tấn: bước chân dứt khoát, mũ sắt phản chiếu lửa pháo, câu thoại ít nhưng gọn như khẩu lệnh. Họ đối đầu trực diện với bộ binh chủ lực Trung đoàn 48: không có filter, không có slow motion, chỉ có đất, khói, và những quyết định nhanh như bấm cò. Tổn thất nặng nề là chuyện có thật; “lì đòn” là nghề. Đến tận tháng Tư 1975, khi chiến dịch Hồ Chí Minh kéo sập mọi cánh cửa, Biệt cách dù vẫn trụ quanh Bộ Tổng tham mưu ở Ngã Tư Bảy Hiền, bắn cháy xe tăng bằng thứ bình tĩnh cứng như thép và vài thủ pháp chiến thuật khiến đồng hồ của thời cuộc trễ mất mấy nấc. Phân cảnh ấy trong “Mưa Đỏ” thường được quay nghiêng, camera thấp, ánh sáng xéo nửa mặt, như để nói: người ta chỉ lùi khi có lệnh lùi. Khi lời cuối của Dương Văn Minh vang lên, súng mới hạ, mắt mới khép, màn hình mới mờ. Và khán giả thở ra—không biết vì xúc động hay vì giữ bụng sáu múi suốt hai tiếng đồng hồ cũng mệt.
Còn vì sao bộ đội trong phim trông “lép vế” và ít cơ bắp hơn? Tiểu thuyết mà—mỗi bên phải có vai trò để câu chuyện chạy bằng bốn bánh. Phía bên kia được phác thảo như những sinh viên vội giấu giáo trình trong ba lô để kịp bước vào chiến trường; họ qua khóa huấn luyện thần tốc, bữa ăn thường đếm bằng lon gạo và niềm tin. Điện ảnh cần tương phản như bếp cần muối: muốn khán giả cảm được sức nặng cú đấm của Quang thì phải có khuôn mặt gầy nhễ nhại mồ hôi của người đỡ đòn. Trong số ấy, Cường—anh chàng từng học Nhu đạo—xuất hiện như lời nhắn của đạo diễn: “Đừng khinh đối thủ chỉ vì họ đeo kính cận trong giảng đường.” Cường là kiểu nhân vật bước ra là khung hình tự chỉnh nét; anh là cái neo giữ cho trận cận chiến không hóa thành vũ điệu đơn phương. Hai người lao vào nhau như hai dòng triều đối nghịch, mỗi đòn đều có lịch sử, mỗi thế ghì đều có lý luận. Quang mạnh vì kỷ luật, vì chiến thuật, vì cái cách Biệt cách dù xem rừng là nhà và nhà là nơi để bảo vệ. Cường bền vì niềm tin, vì bài bản võ đạo, vì thói quen nén đau như nén một câu thơ chưa kịp chấm câu. Và “kèo” giữa họ—khi thì mái nhà, khi thì mép tường—chỉ là cái ranh giới mỏng giữa sống và sống tiếp, giữa thua và không chịu thua.
Thế nên, nếu phải trả lời cho gọn: lính VNCH trong “Mưa Đỏ” cao ráo, đẹp trai, to khỏe là vì câu chuyện theo chân một nhánh tinh nhuệ—Biệt cách dù—nơi tiêu chuẩn thể lực lẫn thần kinh đều sấy ở nhiệt độ cao. Họ hay đánh cận chiến “trên kèo” vì bản chất nhiệm vụ: đột kích, thọc sâu, giáp lá cà, và vì ngôn ngữ điện ảnh thích những cú nhào lộn trên biên giới nguy hiểm, nơi nhân vật vừa thắng kẻ thù vừa thắng trọng lực. Còn bộ đội trông có phần gầy và non tay là lựa chọn thẩm mỹ để dựng tương phản: một bên như lưỡi dao đã mài, một bên như chiếc búa mới rèn. Mà chính nhờ tương phản ấy, trận cuối giữa Quang và Cường mới đủ lực để khép màn: không ai là ác quỷ, không ai là siêu nhân; chỉ có những con người nặng trĩu lựa chọn, bước qua nhau trong bụi đỏ, để lại sau lưng những vệt mồ hôi như chữ ký của thời đại. Nếu có điều gì hài hước thì là ở chỗ: mỗi lần Quang xoay người tung đối thủ khỏi kèo, khán giả lại nghe bụng mình “bụp bụp”—không phải tiếng đạn, mà là sáu múi đang vỗ tay.