Một chuỗi b́nh luận ngắn trên mạng đă mở ra cuộc tranh luận dài về niềm tin, quá khứ và khả năng chuyển hóa chính kiến của một nhân vật gây nhiều tranh căi: Tạ Phong Tần. Từ nghi ngờ “khổ nhục kế”, đến lời bênh vực dựa trên đức tin Công giáo, rồi tranh căi về cấp bậc trong ngành công an—mọi lớp cảm xúc và lư lẽ của cộng đồng đều hiện ra, vừa sôi nóng vừa mong manh.
Tác giả post mở đầu khẳng định không dùng lời lẽ hạ nhục, nhưng tuyên bố “tuyệt đối không tin” Tạ Phong Tần đă chuyển đổi lập trường về với “chính nghĩa quốc gia VNCH”. Lư do nêu ra gồm: Gốc gác & điều kiện gia nhập: nếu không thuộc mạng lưới cách mạng miền Nam trước 1975 th́ “khó” vào hàng ngũ công an sau 1975. Lư tưởng & kỷ luật tổ chức: đă là sĩ quan công an—“được đào tạo trung thành tuyệt đối”—th́ “không có chuyện thay đổi”. Từ đó, chủ post đặt nghi vấn (thừa nhận “không có cơ sở khẳng định”) rằng việc tù đày, tuyệt thực, tị nạn có thể là “khổ nhục kế” để “trà trộn làm gián điệp”.

Nhiều b́nh luận đi theo hướng giảm nhiệt:
Yếu tố thời gian sống: Binh T Luong nhắc Tạ Phong Tần sinh năm 1968, năm 1975 mới 7 tuổi—bối cảnh trưởng thành, giáo dục, và chọn nghề về sau không thể quy chiếu ngược để gán nhăn tuyệt đối. Anh cũng đặt trọng tâm vào đức tin: việc “trở lại đạo” được xem như ân sủng, c̣n phong cách “đốp chát” là chuyện khí chất giao tiếp, không nhất thiết phủ định thành tâm.
Không có ǵ tuyệt đối: Lư Thăng Long nhấn mạnh nhiều người “vào ngành để kiếm cơm” rồi rời đi khi thấy không phù hợp. Ông sửa chi tiết cấp bậc: TPT “từng là trung úy”, c̣n cách gọi “đại tá” chỉ là đùa vui.
Minh họa lịch sử – tôn giáo (như một ư kiến nêu): trong hàng ngũ lănh đạo, từng có người gốc Công giáo; v́ thế, việc dùng tôn giáo làm thước đo tuyệt đối để quy định bản chất chính trị một cá nhân là thiếu vững. Phanxico Hồng Hạnh giữ lập trường cứng rắn: “người Công giáo chân chính không thể là công an cộng sản, và ngược lại.” Lập luận dựa vào đối lập hệ tư tưởng duy linh (đức tin, sự thật) với duy vật (tôn thờ tổ chức, lănh tụ). Quan điểm này đặt ra một đường ranh bản sắc: ai đă là “đỏ 3 đời”, ai đă bước vào bộ máy, th́ khó có chỗ cho đổi thay.
Song chính ở điểm này, cuộc tranh luận cho thấy hai mô h́nh đạo đức va nhau:
Một bên tin vào khả năng hoán cải (tôn giáo nhấn mạnh ơn gọi, sám hối, đổi mới con người).
Bên kia giữ nguyên tắc cảnh giác (kinh nghiệm sống với chế độ toàn trị khiến niềm tin phải có “điểm tựa” là hồ sơ, chứng cứ).
Một b́nh luận gợi lại “Làng Chiêu Hồi” trước 1975—nơi người từ bên kia “hồi chánh”—như một ẩn dụ về màu xám giữa trắng-đen. Sau 1975, những “làng” ấy “biến mất”—câu chuyện nhắc cả cộng đồng về vết thương cũ, nơi nghi kỵ và hy vọng luôn tranh chấp nhau. Cũng có tiếng nói kêu gọi đừng thần tượng hóa: “nhân vô thập toàn”, đừng dựng ai thành thánh để rồi sụp đổ khi gặp chi tiết chưa kiểm chứng.
Bài học rút ra (cho cộng đồng và cho chính người được nhắc tên)
Phân biệt “nghi vấn” và “kết luận”: quyền nghi ngờ là chính đáng, nhưng gán nhăn “gián điệp” cần bằng chứng độc lập.
Dựng hồ sơ tối thiểu trước khi phán: năm sinh, quá tŕnh công tác, thời điểm rời ngành, hoạt động công khai, phát ngôn nhất quán hay mâu thuẫn… là những mốc kiểm tra cần có.
Tôn giáo ≠ định danh chính trị: đức tin có thể d́u đỡ chuyển hóa, nhưng cũng có trường hợp niềm tin bị “mượn áo”. Không suy rộng theo định kiến, cũng không ngây thơ bỏ qua lịch sử.
Giữ kỷ luật ngôn từ: miệt thị chỉ làm nghèo nội dung và mất đồng minh. Tranh luận mạnh mẽ vẫn có thể giữ phẩm giá.
Không thần tượng – không phủ định sạch trơn: đặt tiêu chuẩn vào hành vi nhất quán, kiểm chứng được theo thời gian—thay v́ quá khứ một chiều hay cảm t́nh tức thời.
Cuộc tranh luận về Tạ Phong Tần, rốt cuộc, không chỉ là chuyện tin hay không tin một cá nhân. Nó soi chiếu tập quán niềm tin của cộng đồng sau nhiều thập niên biến động: vừa khao khát người “từ bên kia bờ” trở lại, vừa sợ bị phản bội thêm lần nữa. Lối ra, có lẽ, nằm ở kỷ luật bằng chứng và khoan dung có điều kiện—nơi mỗi người được đánh giá bằng hành vi lặp lại theo thời gian, thay v́ những nhăn dán dằn mặt nhau trong một cơn nóng chữ nghĩa.
Nếu phải tóm lại trong một câu: hăy mạnh dạn nghi ngờ, nhưng đừng vội kết tội—và để thời gian, dữ kiện, cùng hành vi nhất quán của chính đương sự trả lời thay cho chúng ta.