
Ngày chồng mất, bà Hòa chỉ mới ngoài năm mươi. Căn nhà vắng đi tiếng đàn ông, chỉ còn lại tiếng ho húng hắng của bà và mấy chậu hoa cúc ngoài hiên. Bà có hai người con: con trai cả đi làm xa, con gái út lấy chồng tận miền Nam. Ngày giỗ chồng, bữa cơm cũng chỉ mình bà ngồi trước mâm, châm nén nhang mà nước mắt ứa ra. Cả một đời tần tảo, khi chồng mất thì con cái cũng tha hương, chỉ còn lại bà đối diện với tuổi già lặng lẽ.
Một buổi chiều, bà tình cờ gặp lại ông Khang – bạn học cũ thuở thiếu thời. Ông hơn bà vài tuổi, cũng góa vợ nhiều năm, nay sức khỏe suy yếu, không nơi nương tựa, sống tạm trong căn nhà trọ xập xệ ở cuối phố. Nhìn cảnh người bạn già co ro, bà động lòng:
– Thôi, ông dọn về ở chung với tôi. Nhà tôi còn dư phòng, ông đỡ phải một mình thui thủi.
Ông Khang ngần ngại. Cái tuổi gần đất xa trời, ai còn muốn phiền hà người khác. Nhưng rồi, sự chân tình của bà Hòa khiến ông xiêu lòng. Ông dọn về ở, mang theo vỏn vẹn cái vali cũ sờn và mấy quyển sách ố vàng.
Những ngày đầu, bà chỉ nghĩ đơn giản: cưu mang một người bạn cũ cũng là gieo thêm phước cho mình. Ông Khang phụ bà quét sân, chăm cây, sửa cái vòi nước rỉ. Mỗi chiều, hai người trải chiếu ngoài hiên, nhâm nhi ấm trà. Câu chuyện ban đầu là chuyện làng xóm, chuyện ngày xưa đi học, dần dà thành chuyện lòng, chuyện người thân đã khuất, chuyện những đêm dài mất ngủ.
Có một lần, bà bị cơn đau tim lên bất chợt, ngã khuỵu ngay cửa bếp. Ông Khang hốt hoảng bế thốc bà lên giường, vừa lay gọi vừa khóc như một đứa trẻ. Trong ánh mắt ông lúc đó, bà thấy hiện lên sự sợ hãi xen lẫn thương yêu, như thể nếu bà lỡ có mệnh hệ nào thì ông cũng mất đi chỗ nương tựa cuối cùng. Khi tỉnh lại, bà nắm chặt tay ông, lòng run lên một cảm xúc khó gọi tên.
Từ đó, bà thấy trong căn nhà nhỏ, tiếng ho của mình không còn lạc lõng. Có người nhắc bà uống thuốc, có người chép bài hát cũ đặt trên đàn để bà tập hát, có người sẵn sàng thức cả đêm xoa dầu khi bà đau nhức. Mưa dột trên mái ngói, hai người cùng lục tìm cái chậu hứng nước, rồi bật cười như trẻ con. Thứ tình cảm mộc mạc, không còn là say đắm như tuổi đôi mươi, mà là sự nương tựa ấm áp của hai tâm hồn sau dằng dặc nửa đời cô độc.
Thế nhưng, chuyện không phải ai cũng vui. Người con trai cả nghe tin liền cau có:
– Mẹ nghĩ sao mà rước một người đàn ông xa lạ về ở chung? Người ta sẽ cười vào mặt mẹ. Con không chấp nhận!
Bà Hòa lặng im. Bà biết con thương mẹ, nhưng con đâu hiểu những đêm đông gió rít, một người đàn bà già yếu như bà phải đối diện với căn nhà lạnh lẽo ra sao. Người con gái ở xa thì gọi điện nhỏ nhẹ:
– Miễn mẹ hạnh phúc. Mẹ đã hy sinh cả đời rồi, giờ mẹ sống cho mình đi.
Bà nghe mà cay nơi sống mũi. Cuộc đời này, chỉ có người đã đi qua những tháng ngày trống vắng mới hiểu được niềm hạnh phúc nhỏ nhoi khi có một bàn tay đưa ly nước, một giọng nói gọi “bà ơi” trong đêm.
Rồi một chiều, ông Khang chống gậy ra hiên, ngập ngừng nói:
– Hòa này… tôi sợ mình làm phiền bà. Nếu bà thấy khó xử, tôi sẽ đi.
Bà nhìn ông, đôi mắt chùng xuống nhưng giọng thì rắn rỏi:
– Không! Tôi quen có ông ở trong nhà rồi. Đi đâu mà đi nữa. Ở lại… cho tôi bớt cô đơn.
Ông Khang cười mà nước mắt rơi. Còn bà, lần đầu tiên trong nhiều năm, thấy trong lòng mình có một điểm tựa.
Câu chuyện tình bạn – tình tri kỷ – tình thương ấy không còn là chuyện của nam nữ, mà là chuyện của những tâm hồn già cỗi tìm thấy nhau, an ủi nhau trong quãng đường cuối đời. Có lẽ, hạnh phúc tuổi già giản dị chỉ là vậy: có người để lắng nghe, để cùng ngồi im bên nhau trong một buổi chiều tắt nắng.
VietBF@sưu tập