Từ hạt giống ngoại sinh đến một trật tự đã lỗi thời
Nhìn lại suốt hơn một nghìn năm lịch sử, không có triều đại nào ở Việt Nam tồn tại mãi mãi, dù đã dùng đủ mọi nghi thức thiêng liêng, huyền thoại thiên mệnh và bạo lực để giữ lấy ngai vàng. Chế độ quân chủ tập quyền vốn là một mô hình ngoại nhập từ Trung Hoa, được gieo lên mảnh đất văn hóa Đông Nam Á, rồi được người Việt chỉnh sửa, thu nhỏ, uốn nắn cho vừa với điều kiện của mình.
Từ khi Khúc Thừa Dụ giành được quyền tự chủ (905), trải qua Lý, Trần, đến Lê sơ, mô hình phong kiến đã hoàn chỉnh: vua là “đại địa chủ” lớn nhất, vừa lập pháp, vừa hành pháp, vừa tư pháp. Ruộng đất đi từ sở hữu chung làng xã sang tay tầng lớp địa chủ, còn bộ máy nhà nước thì được dựng lên chủ yếu để bảo vệ quyền lợi của chính tầng lớp ấy. Trong cái khung ấy, sự thịnh vượng vẫn có thể xuất hiện, nhưng mầm mống sụp đổ cũng len lỏi ngay từ đầu: tập trung quyền lực tuyệt đối, độc đoán, quan liêu, tham nhũng và coi dân chỉ là đối tượng bóc lột, chứ không phải chủ nhân của đất nước.
Ruộng đất, thuế khóa và bộ máy mục ruỗng
Ở Đàng Ngoài cũng như Đàng Trong, ruộng đất là chiếc gương soi rõ nhất sự biến chất của giai cấp thống trị. Ruộng công làng xã dần bị cường hào chiếm đoạt, biến thành thái ấp, trang trại tư nhân; bộ phận ruộng tư của địa chủ lớn lên như bóng tối, còn ruộng ‘hậu thần, hậu Phật’ thì được lập ra, nhưng không sao che được cảnh nông dân ngày một mất đất.
Nhà nước Lê – Trịnh liên tục đổi luật, chỉnh thuế, nhưng chủ yếu vẫn là để vơ vét: ruộng tư bị đánh thuế nặng, thuế thân, thuế lễ, thuế thuyền, thuế chợ… chồng chất; người dân “một cổ hai tròng” vừa lo tô cho địa chủ, vừa oằn vai vì thuế nhà nước. Ở Đàng Trong, họ Nguyễn bày đủ loại thuế, từ ruộng đến thổ sản; mỗi lần xây cung điện, dinh thự, người dân phải nộp thêm thổ sản, lao dịch, phu phen.
Bộ máy quan liêu từ trung ương đến địa phương phình ra như một khối u. Ở phủ chúa Trịnh, việc mua quan bán tước trở thành chuyện công khai: “sinh đồ ba quan”, “phì quan” ở nơi dễ vơ vét; ở Phú Xuân, các chúa Nguyễn và quyền thần Trương Phúc Loan sống xa hoa đến mức đem vàng bạc ra… phơi nắng. Quan trường trở thành một nghề kinh doanh, còn luật pháp trở thành công cụ bảo vệ quyền lợi cho kẻ có tiền. Khi vua chúa mải mê xây cung, dựng chùa, ăn chơi trụy lạc thì đê điều bỏ mặc, thủy lợi xuống cấp, nạn vỡ đê, hạn hán, lũ lụt, đói kém quét qua hết vùng này đến vùng khác.
Thiên tai chồng nhân tai, nông dân trở thành “dân lưu vong”
Từ cuối thế kỷ XVII sang thế kỷ XVIII, những năm đói lớn như cơn ác mộng lặp đi lặp lại: Thanh Hóa, Nghệ An, Sơn Tây, Hải Dương… nơi nào cũng từng có cảnh “thây chết đói đầy đường, thôn xóm tiêu điều”. Có năm, người sống sót chỉ còn “một phần mười”; có nơi, ruộng đất hóa rừng rậm, thú rừng tràn ra đồng; người ta bán cả một mẫu ruộng chỉ đủ mua… một cái bánh.
Những ai sống sót qua nạn đói, nạn dịch thường không còn ruộng mà bám, buộc phải bỏ làng đi kiếm ăn. Làng xã bị phân tán hàng nghìn, hàng vạn nóc nhà; một tầng lớp “dân lưu vong” đông đảo xuất hiện – đó là đội quân dự trữ cho mọi cuộc khởi nghĩa. Tình cảnh ở Đàng Trong cũng chẳng khá hơn: Thuận – Quảng, Gia Định là vựa lúa nhưng giá thóc vẫn tăng vọt; người nông dân vừa khai khẩn vùng đất mới, vừa bị thu tô, thuế nặng nề, lại còn chịu ách cai trị của quan lại, địa chủ và bọn “bản đường quan” hút máu.
Khi triều đình thối nát, nông dân đứng lên
Khi trung ương suy yếu, chính quyền không còn giữ nổi kỷ cương, cường hào địa phương tha hồ tung hoành. Bất kỳ ai trái ý đều có thể bị vu oan, giáo họa; đơn kiện trở thành “kế sinh nhai” của bọn điêu toa. Trong bối cảnh đó, niềm tin của dân vào triều đình sụp đổ.
Ở Đàng Ngoài, thế kỷ XVIII được gọi là “thế kỷ nông dân khởi nghĩa”: từ Nguyễn Dương Hưng, Lê Duy Mật, Nguyễn Tuyển – Nguyễn Cừ, Hoàng Công Chất, Nguyễn Hữu Cầu… cho đến hàng trăm cuộc nổi dậy lớn nhỏ khắp đồng bằng, miền núi. Họ mang theo những khẩu hiệu vừa mộc mạc vừa dữ dội: “lấy của nhà giàu chia cho người nghèo”, “Bảo dân đại tướng quân”, “Đinh suất đại vương”, tiến công từ dinh xã trưởng đến phủ thành, trấn lỵ, thậm chí uy hiếp Thăng Long.
Ở Đàng Trong, các cuộc nổi dậy của đồng bào thiểu số dọc Trường Sơn, của Lía ở Quy Nhơn, của thương nhân và nông dân vùng Gia Định… lần lượt nổ ra, đẩy chế độ họ Nguyễn vào khủng hoảng. Đỉnh điểm là phong trào Tây Sơn: từ một cuộc khởi nghĩa ở vùng rừng núi hẻo lánh, chỉ trong thời gian ngắn đã quét sạch chúa Nguyễn ở Phú Xuân, dẹp họ Trịnh ở Thăng Long, rồi liên tiếp đánh tan quân Xiêm ở Rạch Gầm – Xoài Mút, quét 29 vạn quân Thanh ở Ngọc Hồi – Đống Đa. Một triều đại mới ra đời trên nền đổ nát của hai dòng họ cũ, nhưng sâu xa hơn, đó là câu trả lời dữ dội của người nông dân trước một trật tự mục ruỗng.
Những mẫu số chung của một triều đại sắp sụp đổ
Từ câu chuyện Lê – Trịnh và chúa Nguyễn, có thể nhìn ra những “dấu hiệu hấp hối” rất giống nhau của mọi triều đại phong kiến:
– Giai cấp cầm quyền thoái hóa, sống xa hoa, tách rời đời sống người dân;
– Bộ máy quan liêu phình to, tham nhũng, mua quan bán tước, dùng quyền lực để chiếm đoạt ruộng đất và tài sản;
– Thuế khóa chồng chất, nạn đói, nạn lưu vong lan rộng, kinh tế tiểu nông bị phá sản, mâu thuẫn giai cấp đẩy lên cực điểm;
– Chính quyền quân sự hóa để đàn áp khởi nghĩa, nhưng càng đàn áp càng bộc lộ sự yếu kém và cô lập với nhân dân;
– Đạo lý xã hội băng hoại, giá trị chung bị đồng tiền và quyền lực chà đạp, tệ nạn trộm cướp, rượu chè, mê tín… bùng phát;
– Pháp luật không còn là điểm tựa công bằng mà trở thành cái roi trong tay kẻ mạnh.
Khi những điều đó hội tụ, triều đại có cố cũng chỉ kéo dài thêm chút thời gian, chứ không thể tránh được quy luật: một trật tự đặt lợi ích dòng họ lên trên lợi ích dân tộc, coi dân là “thần dân” chứ không phải chủ nhân đất nước, sớm muộn cũng bị lịch sử gạt sang bên lề.
Lời nhắc từ quá khứ cho hiện tại
Không có loại quyền lực nào trên đời được bảo đảm vĩnh viễn. Mọi chính quyền, dù mang danh nghĩa gì, nếu đánh mất lòng dân, nếu để bộ máy trở thành gánh nặng và mối đe dọa cho chính nhân dân mình, thì sụp đổ chỉ là vấn đề thời gian. Lịch sử triều Lê – Trịnh, chúa Nguyễn và phong trào Tây Sơn không chỉ là những câu chuyện đã khép lại, mà là tấm gương soi cho mọi thời đại.
Bởi xét đến cùng, một xã hội không tôn trọng pháp luật, không giữ được công bằng, nơi kẻ giàu và kẻ cầm quyền đứng trên luật, còn người yếu thế chỉ biết ngửa mặt kêu trời, thì trật tự ấy không thể gọi là vững bền. Nó chỉ là một triều đại khác đang đi trên đúng con đường mà những triều đại cũ đã từng đi – con đường dẫn thẳng đến bờ vực diệt vong.