Tự hào – nhưng tự hào về điều gì?
Câu hỏi nghe qua tưởng như phạm thượng: “Việt Nam có phải quốc gia đáng tự hào không?” Bởi từ nhỏ, người Việt đã được dạy phải tự hào, phải biết ơn, phải ca ngợi “dân tộc anh hùng, thông minh, cần cù, gan dạ”. Nhưng nếu bình tĩnh nhìn quanh thế giới hôm nay – kinh tế, văn hoá, nghệ thuật, khoa học, công nghệ, thể thao, con người – thì Việt Nam, đặc biệt dưới ách cai trị cộng sản, có gì thật sự khiến nhân loại phải ngưỡng mộ, tìm đến học hỏi, khao khát được thưởng thức? Người Nhật tự hào vì kỷ luật, tự cường; người Hàn vì cú vươn mình từ nghèo đói thành cường quốc; người Đức vì nền kỹ nghệ chính xác; nước Mỹ tự hào vì là nơi hội tụ nhân tài, phát minh, công nghệ đứng đầu thế giới; Israel, Singapore nhỏ bé nhưng tự hào vì sáng tạo, khởi nghiệp, trí tuệ. Còn Việt Nam dưới chế độ cộng sản – ngoài khẩu hiệu và những tượng đài bằng bê tông – có gì đủ lặng im mà tự soi?
Tự hào về chiến tranh hay về khả năng tránh được chiến tranh?
Sau tháng 4/1975, đảng cộng sản vỗ ngực: “Dân tộc ta đã đánh thắng Pháp, Mỹ”. Lịch sử được kể như một bản anh hùng ca bất tận. Nhưng nếu nhìn sang Thái Lan – một quốc gia cùng khu vực, cùng thời điểm thế giới đầy biến động – họ đã xoay xở để không biến đất nước mình thành chiến trường ý thức hệ, không đẩy dân tộc vào cuộc nồi da xáo thịt kéo dài suốt hai thập niên. Đó mới là điều đáng tự hào.
Nếu sau Thế chiến II, chủ nghĩa cộng sản không cướp quyền ở Việt Nam, rất có thể người Việt vẫn giành được độc lập, nhưng không phải trả bằng núi xương sông máu trong cuộc chiến 1954–1975 – một cuộc chiến ủy nhiệm cho tham vọng địa – chính trị của các siêu cường. Đau đớn hơn, khi tiếng súng đã im gần nửa thế kỷ, nhà cầm quyền cộng sản vẫn ra sức tô son cho cuộc chiến ấy, biến nó thành thứ “tài sản tuyên truyền” để che giấu sự thật: mâu thuẫn giữa người Việt với nhau đến nay vẫn chưa được giải hoà, nỗi thù hận vẫn bị nuôi dưỡng âm ỉ.
Bảo vệ lãnh thổ là bổn phận chung của mọi dân tộc – Nhật, Triều Tiên, Lào, Miến Điện, Ba Lan… đều từng làm thế. Nhưng cộng sản Việt Nam đã lợi dụng lòng yêu nước để lùa thanh niên vào chỗ chết cho chủ nghĩa cộng sản. Trớ trêu thay, chính chế độ đó lại là kẻ làm mất chủ quyền nhiều vùng đất, hải đảo hơn bất kỳ triều đại nào: từ ải Nam Quan, thác Bản Dốc đến Trường Sa, Hoàng Sa… đều in dấu những cái gật đầu, những cái cúi đầu.
Một dân tộc quen với việc “giải quyết vấn đề” bằng súng đạn, bên thắng trận không biết nói lời hòa giải, không có một lời xin lỗi chân thành với đồng bào miền bên kia – liệu có thể nói là một dân tộc đáng tự hào?
Huyền thoại “con người Việt Nam ưu việt” và thực tế phũ phàng
Đảng cộng sản nhét vào đầu người dân một loạt mỹ từ: người Việt “hiếu học, thông minh, cần cù, gan dạ, sáng tạo, yêu hoà bình”. Nếu những điều ấy là sự thật, đất nước này lẽ ra phải là nơi sáng lên những thành tựu khoa học, nghệ thuật, công nghệ, quản trị khiến thế giới phải trầm trồ. Nhưng nhìn lại:
Sau 1975, kẻ thắng cuộc lập tức phá nát cấu trúc kinh tế vốn mong manh, đẩy cả dân tộc vào đói khổ, nghi kỵ lẫn nhau. Hơn 15 năm sau chiến tranh, ước mơ lớn nhất của đa số người Việt chỉ là có cái cho đầy bụng – bất kể đó là cơm, khoai hay bo bo. “Ngoại giao” chỉ xoay quanh việc xin viện trợ, đi vay nợ, xuất khẩu lao động, đưa con em ra xứ người làm thuê.
Khi qua được cái đói cơm, đất nước lao vào thời kỳ “làm giàu hoang dã”: những tay tư sản đỏ phất lên nhờ cấu kết quan – doanh, cướp đất, cướp rừng, cướp tài sản của dân; những thương vụ nước mắm “Nam Ngư”, Asanzo “hàng Việt – ruột Tàu” trở thành bài học vỡ lòng về cách kinh doanh bẩn, lừa chính đồng bào mình. “Văn hoá làm giàu” mới là thứ văn hóa lan tràn nhanh nhất.
“Phát triển” nhưng lệ thuộc: một nền kinh tế không bản lĩnh
Ngày nay, người ta có thể khoe GDP tăng, khu công nghiệp mọc lên, khu đô thị mới chói đèn. Nhưng hơn 70% kim ngạch xuất khẩu là của doanh nghiệp FDI – những tập đoàn ngoại quốc nắm vốn, nắm công nghệ, nắm luôn thị trường. Việt Nam được lựa chọn chủ yếu vì lương rẻ, lao động trẻ, môi trường bị coi nhẹ và Công đoàn – Liên đoàn Lao động – chỉ đóng vai “cầu nối” để… bán rẻ quyền lợi người làm thuê.
Sau gần 75 năm cộng sản cầm quyền, hơn 35 năm “đổi mới”, Việt Nam vẫn chưa xây dựng nổi một nền công nghiệp đúng nghĩa, vẫn thiếu những thương hiệu, sản phẩm khi nhắc tên là cả thế giới biết ngay đó là “của Việt Nam” chứ không phải “gia công cho người khác”. Một nền kinh tế phụ thuộc từ vốn, công nghệ đến đầu ra – liệu có gì để tự hào ngoài các bản báo cáo tô hồng?
Nghệ thuật, văn hóa: sao chép làm nền, vay mượn làm gốc
Nền nghệ thuật Việt, suốt nhiều thế kỷ, hiếm hoi những công trình hay tác phẩm thực sự vươn ra thế giới như một dấu ấn riêng biệt, khiến người ta phải học hỏi, khao khát tìm đến. Ngay cả Truyện Kiều – “quốc bảo” được tôn lên hàng đệ nhất văn chương, từng được Phạm Quỳnh gắn với câu “Truyện Kiều còn, tiếng ta còn; tiếng ta còn, nước ta còn” – cũng là một tác phẩm vay mượn cốt truyện, nhân vật từ văn học Trung Hoa.
Tầng lớp tinh hoa, lãnh đạo, trí thức suốt nhiều thế kỷ quen trích dẫn, răn dạy bằng điển tích Trung Quốc, xem đó là chuẩn mực tuyệt đối. Tinh thần “sính ngoại” ấy bắt đầu từ rất sớm, nhưng dưới chế độ này nó được đẩy lên mức bệnh hoạn: coi cái gì của “thiên triều” cũng là chân lý, trong khi văn hoá dân tộc thì bị biến thành công cụ tuyên truyền, lễ hội hình thức, khẩu hiệu rỗng tuếch.
Giáo dục: đào tạo người biết sợ, không phải người biết nghĩ
Một nền giáo dục đặt toàn bộ nội dung, tư duy, triết lý dưới sự kiểm soát của đảng cầm quyền thì không thể mong đợi sẽ sản sinh ra những con người tự do, sáng tạo. Giáo dục cộng sản Việt Nam nhiều chục năm qua vừa thiếu triết lý, vừa trì trệ, khi mọi tiến bộ, mọi nhận thức, mọi câu hỏi vượt ra khỏi “đường lối” đều bị dập tắt. Nhiệm vụ chính của hệ thống trường lớp không phải là nuôi dưỡng tư duy độc lập, mà là luyện cho con người biết cúi đầu, biết sợ, biết ngoan ngoãn.
Vì thế, không có gì lạ khi nền giáo dục đó không tạo ra được những phát kiến đáng kể cho tương lai nhân loại. Người giỏi phải tìm cách ra nước ngoài học tập, rồi tìm mọi đường ở lại, vì trở về là chấp nhận chôn vùi ở một viện nghiên cứu hay trường đại học bị trói chặt bởi “định hướng chính trị”. “Chảy máu chất xám” trở thành câu chuyện đau đớn kéo dài, nhưng nhà cầm quyền lại xem đó như một “dòng kiều hối” khác để trông chờ.
“Ổn định chính trị” hay ổn định bằng nỗi sợ?
Người ta thường khen Việt Nam “ổn định chính trị”. Nhưng đó là sự ổn định kiểu gì, khi đa số người dân không có bất cứ quyền lực chính trị thực chất nào? “Ổn định” ấy được mua bằng nỗi sợ, bằng sự thuần phục, bằng bộ máy công an – toà án – nhà tù sẵn sàng dán nhãn “phản động” lên bất kỳ ai dám đòi một xã hội dân chủ, tự do hơn.
Trong trật tự đó, quyền lợi quốc gia, dân tộc luôn đứng sau quyền lợi của đảng cộng sản. Mọi tiếng nói đòi thay đổi đều bị biến thành “âm mưu”, bị bôi nhọ, bỏ tù, để những kẻ đang hưởng đặc quyền đặc lợi tiếp tục nhân danh “chế độ xã hội chủ nghĩa” mà thế giới đã chán ghét, kinh tởm, tránh xa.
Và chúng ta – nếu chỉ cúi đầu, chấp nhận cho cộng sản cai trị, chỉ dám tự hào bằng những câu khẩu hiệu rỗng, những chiến thắng xa xưa, mà không dám nhìn thẳng vào hiện tại – liệu có xứng đáng được nể trọng?
Tự hào thật sự khác với được dạy phải tự hào
Mỗi dân tộc đều có quyền, có nhu cầu tự hào về mình. Nhưng tự hào thật sự phải xuất phát từ những giá trị bền vững: một nền kinh tế tự cường, một nền giáo dục khai phóng, một nền văn hoá giàu bản sắc, một xã hội biết tôn trọng con người, biết sửa sai và xin lỗi. Còn tự hào chỉ bằng sách giáo khoa, bằng cờ xí khẩu hiệu, bằng những cuộc chiến nồi da xáo thịt, bằng những bài hát “tự sướng” – thì đó không phải niềm tự hào, mà chỉ là tấm màn che cho nỗi mặc cảm bên trong.
Câu hỏi “Việt Nam có phải quốc gia đáng tự hào không?” vì vậy không nhằm chà đạp, mà để buộc chúng ta phải trả lời thành thật: chúng ta đang tự hào về điều gì? Về chiến tranh, nghèo đói, lệ thuộc, hay về dũng khí dám thay đổi để xây dựng một đất nước mà mai này, khi nói đến hai chữ “Việt Nam”, thế giới sẽ nghĩ đến những giá trị thực sự xứng đáng – chứ không phải chỉ là một dân tộc quen cúi đầu, và một chế độ luôn bắt người ta học thuộc lòng hai chữ “tự hào”.