![]() |
Định nghĩa ăn cơm trước kẻng
1 Attachment(s)
Nhà ngoại giao định nghĩa:
– “Đó là một mối quan hệ đă đi vào chiều sâu”. Huấn luyện viên: – “Đó là việc các vận động viên đă tích cực tham gia thi đấu cọ xát, nâng cao kinh nghiệm”. Nhân viên điện lực: – “Đó là việc Công tơ điện bị phá kẹp ch́”. Đầu bếp: – “Đó là hành động nếm thử một loại món ăn lạ mà trước đó chưa từng nếm”. Nhà sản xuất xe máy: – “Đó là thao tác kiểm tra chất lượng sản phẩm tương đương với việc chạy rốt-đa”. VietBF©sưu tập |
All times are GMT. The time now is 02:47. |
VietBF - Vietnamese Best Forum Copyright ©2005 - 2025
User Alert System provided by
Advanced User Tagging (Pro) -
vBulletin Mods & Addons Copyright © 2025 DragonByte Technologies Ltd.